Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Train-navette

Mục lục

Danh từ giống đực

Tàu con thoi

Xem thêm các từ khác

  • Train-parc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe nhân viên làm đường Danh từ giống đực (đường sắt) xe nhân viên làm...
  • Train-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe thư Danh từ giống đực (đường sắt) xe thư
  • Train-train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nếp thường, nếp đơn điệu Danh từ giống đực (thân mật) nếp thường, nếp...
  • Trainglot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính quân xa Danh từ giống đực (thân mật) lính quân xa
  • Training

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự tập dượt Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự tập dượt...
  • Traintrain

    Mục lục 1 Xem train-train Xem train-train
  • Traire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vắt sữa Ngoại động từ Vắt sữa Traire une vache vắt sữa con bò cái
  • Trait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) kéo thành sợi 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vắt sữa 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự kéo...
  • Traitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bàn đến, có thể trình bày 1.2 Dễ tính 1.3 Phản nghĩa Inflexible, intraitable. Tính từ Có thể...
  • Traitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa trị, điều trị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) người trưng thuế Tính từ Chữa trị,...
  • Traitante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traitant traitant
  • Traite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự buôn người 2.2 (thương nghiệp) hối phiếu 2.3 Thôi đường, quãng...
  • Traitement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối xử, cách đối xử 1.2 Sự chữa bệnh, sự điều trị 1.3 Sự chế biến, sự xử...
  • Traiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử, đối đãi 1.2 (nghĩa rộng) mời ăn, thết tiệc 1.3 Dọn ăn cho 1.4 Bàn bạc, giải...
  • Traiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán món ăn đặt hàng Danh từ giống đực Người bán món ăn đặt hàng S\'adresser...
  • Trajectoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường đạn 1.2 Quỹ đạo Danh từ giống cái Đường đạn Trajectoire rasante đường đạn...
  • Trajet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quãng đường, đường đi Danh từ giống đực Quãng đường, đường đi Le trajet de à quãng...
  • Tralala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật) sự sang trọng cầu kỳ Danh từ giống đực không đổi (thân mật)...
  • Tram

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng âm Trame. Danh từ giống đực tramway ) xe điện Đồng âm Trame.
  • Trama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp rễ Danh từ giống đực (động vật học) rệp rễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top