Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tranchant

Mục lục

Tính từ

Sắc bén
Couteau tranchant
dao sắc
Quả quyết, cương quyết
Ton tranchant
giọng quả quyết
(từ cũ; nghĩa cũ) như tranché
Couleurs tranchantes
màu sắc rõ nét

Danh từ giống đực

Lưỡi, đằng lưỡi
Tranchant d'une épée
lưỡi gươm
(nghĩa bóng) sự sắc sảo
Argument qui a perdu tout son tranchant
lý lẽ đã mất hết sự sắc sảo
Dao nạo (tầng ong, da để thuộc)
à deux tranchants à double tranchant
(nghĩa bóng) như con dao hai lưỡi (có tác dụng lá mặt lá trái)
épée à deux tranchants épée
épée
tranchant de la main
mép bàn tay (đối diện với ngón cái)
Phản nghĩa Contondant, émoussé. Conciliant.

Xem thêm các từ khác

  • Tranchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranchant tranchant
  • Tranche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát 1.2 Thịt giữa đùi (bò) 1.3 Cạnh, mép 1.4 Xá cày 1.5 Đợt; đoạn, khoảng 1.6 (toán học)...
  • Tranche-montagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ khoác lác Danh từ giống đực (văn học) kẻ khoác lác
  • Tranchefile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải đầu gáy (sách) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đường viền trong (ở giày) Danh từ giống cái...
  • Tranchefiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dải đầu gáy vào (sách) Ngoại động từ Đóng dải đầu gáy vào (sách)
  • Tranchefilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng dải đầu gáy (vào sách) Danh từ giống cái Sự đóng dải đầu gáy (vào sách)
  • Tranchelard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao lạng mỡ Danh từ giống đực Dao lạng mỡ
  • Tranchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chặt, sự cắt đứt Danh từ giống đực Sự chặt, sự cắt đứt
  • Trancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt, cắt đứt 1.2 Giải quyết 2 Nội động từ 2.1 Quyết định dứt khoát 2.2 Rõ rệt, nổi...
  • Tranchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (của thợ da, thợ giày thợ khóa...) Danh từ giống đực Dao xén (của thợ da, thợ...
  • Trancheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xẻ rãnh 1.2 Người mổ cá (cá moruy) 1.3 Thợ xẻ ván mỏng, chủ xưởng...
  • Trancheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xẻ ván mỏng 1.2 Máy khai thác đá Danh từ giống cái Máy xẻ ván mỏng Máy khai thác đá
  • Tranchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (thái thịt) 1.2 Dao thái 1.3 (động vật học) cá liềm Danh từ giống đực Thớt (thái...
  • Trang đầu

    macroéconomie m kinh tế vĩ mô
  • Tranquille

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Thanh thản, bình tâm 1.3 (thân mật) chắc 1.4 Phản nghĩa...
  • Tranquillement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Bình thản, bình tâm 1.3 Phản nghĩa Anxieusement Phó từ Yên,...
  • Tranquillisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho yên tâm 1.2 (y học) an thần 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc an thần Tính từ Làm cho yên tâm...
  • Tranquillisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranquillisant tranquillisant
  • Tranquillisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vách chống xoáy, vách điều tốc Danh từ giống đực Vách chống xoáy, vách điều tốc
  • Tranquilliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho yên tâm Ngoại động từ Làm cho yên tâm Cette nouvelle la tranquillise cái tin ấy làm cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top