- Từ điển Pháp - Việt
Tranchefilure
|
Danh từ giống cái
Sự đóng dải đầu gáy (vào sách)
Xem thêm các từ khác
-
Tranchelard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao lạng mỡ Danh từ giống đực Dao lạng mỡ -
Tranchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chặt, sự cắt đứt Danh từ giống đực Sự chặt, sự cắt đứt -
Trancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt, cắt đứt 1.2 Giải quyết 2 Nội động từ 2.1 Quyết định dứt khoát 2.2 Rõ rệt, nổi... -
Tranchet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (của thợ da, thợ giày thợ khóa...) Danh từ giống đực Dao xén (của thợ da, thợ... -
Trancheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xẻ rãnh 1.2 Người mổ cá (cá moruy) 1.3 Thợ xẻ ván mỏng, chủ xưởng... -
Trancheuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xẻ ván mỏng 1.2 Máy khai thác đá Danh từ giống cái Máy xẻ ván mỏng Máy khai thác đá -
Tranchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (thái thịt) 1.2 Dao thái 1.3 (động vật học) cá liềm Danh từ giống đực Thớt (thái... -
Trang đầu
macroéconomie m kinh tế vĩ mô -
Tranquille
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Thanh thản, bình tâm 1.3 (thân mật) chắc 1.4 Phản nghĩa... -
Tranquillement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Bình thản, bình tâm 1.3 Phản nghĩa Anxieusement Phó từ Yên,... -
Tranquillisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho yên tâm 1.2 (y học) an thần 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc an thần Tính từ Làm cho yên tâm... -
Tranquillisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranquillisant tranquillisant -
Tranquillisateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vách chống xoáy, vách điều tốc Danh từ giống đực Vách chống xoáy, vách điều tốc -
Tranquilliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho yên tâm Ngoại động từ Làm cho yên tâm Cette nouvelle la tranquillise cái tin ấy làm cho... -
Tranquillité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yên lặng 1.2 Sự thanh thản, sự bình tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Agitation angoisse appréhension inquiétude... -
Trans
Mục lục 1 Tính từ Tính từ hóa học Isomère trans ) đồng phân tran -
Transaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dàn xếp, sự thỏa hiệp 1.2 (kinh tế) giao dịch Danh từ giống cái Sự dàn xếp, sự thỏa... -
Transactionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dàn xếp, thỏa hiệp Tính từ Dàn xếp, thỏa hiệp -
Transactionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transactionnel transactionnel -
Transactionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp Phó từ Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.