Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tranquille

Mục lục

Tính từ

Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh
Mer tranquille
biển lặng
Sommeil tranquille
giấc ngủ yên
Un pas tranquille
bước đi lặng lẽ
Un coin tranquille
một góc yên lặng
Une vieille femme tranquille
một bà cụ lặng lẽ
Les enfants restez tranquilles!
các con ngồi yên!
Laissez [[�a]] tranquille
cứ để yên thế
Thanh thản, bình tâm
Âme tranquille
tâm hồn thanh thản
(thân mật) chắc
Il ne reviendra pas je suis tranquille
nó sẽ không trở lại, tôi chắc thế
Phản nghĩa Agité, bruyant, furieux; anxieux, inquiet, tourmenté, trouble.

Xem thêm các từ khác

  • Tranquillement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Bình thản, bình tâm 1.3 Phản nghĩa Anxieusement Phó từ Yên,...
  • Tranquillisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho yên tâm 1.2 (y học) an thần 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc an thần Tính từ Làm cho yên tâm...
  • Tranquillisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranquillisant tranquillisant
  • Tranquillisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vách chống xoáy, vách điều tốc Danh từ giống đực Vách chống xoáy, vách điều tốc
  • Tranquilliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho yên tâm Ngoại động từ Làm cho yên tâm Cette nouvelle la tranquillise cái tin ấy làm cho...
  • Tranquillité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yên lặng 1.2 Sự thanh thản, sự bình tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Agitation angoisse appréhension inquiétude...
  • Trans

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hóa học Isomère trans ) đồng phân tran
  • Transaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dàn xếp, sự thỏa hiệp 1.2 (kinh tế) giao dịch Danh từ giống cái Sự dàn xếp, sự thỏa...
  • Transactionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dàn xếp, thỏa hiệp Tính từ Dàn xếp, thỏa hiệp
  • Transactionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transactionnel transactionnel
  • Transactionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp Phó từ Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp
  • Transafricain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên châu Phi Tính từ Xuyên châu Phi Chemin de fer transafricain đường xe lửa xuyên châu Phi
  • Transafricaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transafricain transafricain
  • Transailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (nông nghiệp) vụ gieo xen Danh từ giống cái số nhiều (nông nghiệp) vụ gieo xen
  • Transalpin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia núi An-pơ Tính từ Bên kia núi An-pơ
  • Transalpine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transalpin transalpin
  • Transaminase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) transaminaza, men chuyển hóa amin Danh từ giống cái (sinh...
  • Transamination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) sự chuyển hóa amin Danh từ giống cái (sinh vật học;...
  • Transanal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên hậu môn Tính từ (y học) xuyên hậu môn
  • Transanale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transanal transanal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top