- Từ điển Pháp - Việt
Transandin
|
Tính từ
Xuyên núi Ăng-đơ
Xem thêm các từ khác
-
Transandine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transandin transandin -
Transat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transatlantique ) ghế vải gập Transat Compagnie générale transatlantique ) công... -
Transatlantique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia Đại Tây Dương 1.2 Vượt Đại Tây Dương 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu thủy vượt Đại Tây... -
Transbahuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) chuyển đi Ngoại động từ (thân mật) chuyển đi transbahuter une armoire chuyển một... -
Transbordement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển xe, sự chuyển tải Danh từ giống đực Sự chuyển xe, sự chuyển tải Transbordement... -
Transborder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển xe, chuyển tải Ngoại động từ Chuyển xe, chuyển tải Obligé de transborder deux fois les... -
Transbordeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa chuyển xe 1.2 (hàng hải) tàu chuyển 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) phà xe lửa Danh... -
Transcaspien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên kia biển Ca-xpiên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường sắt bên kia biển Ca-xpiên (nối biển Ca... -
Transcaspienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcaspien transcaspien -
Transcaucasien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia núi Cáp-ca Tính từ Bên kia núi Cáp-ca -
Transcaucasienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcaucasien transcaucasien -
Transcendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính siêu nghiệm 1.2 Tính siêu việt 1.3 Phản nghĩa Immanence. Danh từ giống cái... -
Transcendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) siêu nghiệm 1.2 Siêu việt 1.3 Phản nghĩa élémentaire; immanent; algébrique. Tính từ (triết... -
Transcendantal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học)) tiên nghiệm Tính từ (triết học)) tiên nghiệm Méthodologie transcendantale phương pháp học... -
Transcendantale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcendantal transcendantal -
Transcendantalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tiên nghiệm 1.2 Phản nghĩa Immanentisme. Danh từ giống đực Thuyết tiên nghiệm Phản... -
Transcendante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcendant transcendant -
Transcendental
Mục lục 1 Tính từ Tính từ transcendantal transcendantal -
Transcendentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcendental transcendental -
Transcender
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (triết học) vượt lên trên 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) vượt hẳn lên trên, siêu việt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.