- Từ điển Pháp - Việt
Transcaspienne
Xem thêm các từ khác
-
Transcaucasien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia núi Cáp-ca Tính từ Bên kia núi Cáp-ca -
Transcaucasienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcaucasien transcaucasien -
Transcendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính siêu nghiệm 1.2 Tính siêu việt 1.3 Phản nghĩa Immanence. Danh từ giống cái... -
Transcendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) siêu nghiệm 1.2 Siêu việt 1.3 Phản nghĩa élémentaire; immanent; algébrique. Tính từ (triết... -
Transcendantal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học)) tiên nghiệm Tính từ (triết học)) tiên nghiệm Méthodologie transcendantale phương pháp học... -
Transcendantale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcendantal transcendantal -
Transcendantalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tiên nghiệm 1.2 Phản nghĩa Immanentisme. Danh từ giống đực Thuyết tiên nghiệm Phản... -
Transcendante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcendant transcendant -
Transcendental
Mục lục 1 Tính từ Tính từ transcendantal transcendantal -
Transcendentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcendental transcendental -
Transcender
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (triết học) vượt lên trên 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) vượt hẳn lên trên, siêu việt... -
Transcodage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển mã Danh từ giống đực Sự chuyển mã -
Transcoder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển mã Ngoại động từ Chuyển mã -
Transcodeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy giải mã, máy dịch mã, bộ chuyển mã Danh từ giống đực Máy giải mã, máy dịch mã,... -
Transconductance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ hỗ dẫn Danh từ giống cái Độ hỗ dẫn -
Transconteneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côngtenơ liên vận Danh từ giống đực Côngtenơ liên vận -
Transcontinental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên lục địa Tính từ Xuyên lục địa Chemin de fer transcontinental đường xe lửa xuyên lục địa -
Transcontinentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcontinental transcontinental -
Transcripteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chép lại, người sao lại 1.2 (kỹ thuật) thiết bị ghi Danh từ giống đực Người... -
Transcription
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chép, sự sao lại 1.2 Sự ghi lại 1.3 (âm nhạc) sự soạn lại, sự chuyển biên 1.4 Sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.