Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transcoder

Mục lục

Ngoại động từ

Chuyển mã

Xem thêm các từ khác

  • Transcodeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy giải mã, máy dịch mã, bộ chuyển mã Danh từ giống đực Máy giải mã, máy dịch mã,...
  • Transconductance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ hỗ dẫn Danh từ giống cái Độ hỗ dẫn
  • Transconteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côngtenơ liên vận Danh từ giống đực Côngtenơ liên vận
  • Transcontinental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên lục địa Tính từ Xuyên lục địa Chemin de fer transcontinental đường xe lửa xuyên lục địa
  • Transcontinentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcontinental transcontinental
  • Transcripteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chép lại, người sao lại 1.2 (kỹ thuật) thiết bị ghi Danh từ giống đực Người...
  • Transcription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chép, sự sao lại 1.2 Sự ghi lại 1.3 (âm nhạc) sự soạn lại, sự chuyển biên 1.4 Sự...
  • Transcrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chép lại, sao lại 1.2 Ghi lại 1.3 (âm nhạc) soạn lại, chuyển biên 1.4 Phiên Ngoại động từ...
  • Transdiaphragmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên cơ hoành Tính từ (y học) xuyên cơ hoành
  • Transducteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ chuyển đổi; bộ cảm biến Danh từ giống đực (điện học) bộ chuyển...
  • Transduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng chuyển di truyền Danh từ giống cái (sinh vật học;...
  • Transe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mối lo sợ Danh từ giống cái (văn học) mối lo sợ être dans les transes lo sợ en...
  • Transept

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh ngang (nhà thờ) Danh từ giống đực Cánh ngang (nhà thờ)
  • Transfert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển, sự dời Danh từ giống đực Sự chuyển, sự dời Transfert de populations sự chuyển...
  • Transfigurateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm thay hình đổi dạng Tính từ (văn học) làm thay hình đổi dạng
  • Transfiguration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay hình đổi dạng 1.2 ( Transfiguration) (tôn giáo) sự biến thân (của Chúa) 1.3 (tôn giáo)...
  • Transfiguratrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfigurateur transfigurateur
  • Transfigurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay hình đổi dạng 1.2 (nghĩa bóng) chuyển biến Ngoại động từ Thay hình đổi dạng L\'\'aurore...
  • Transfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) luồn dây qua lại mà ghép lại Ngoại động từ (hàng hải) luồn dây qua lại mà...
  • Transfini

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) siêu hạn Tính từ (toán học) siêu hạn Nombre transfini số siêu hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top