Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transcontinentale

Mục lục

Tính từ giống cái

transcontinental
transcontinental

Xem thêm các từ khác

  • Transcripteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chép lại, người sao lại 1.2 (kỹ thuật) thiết bị ghi Danh từ giống đực Người...
  • Transcription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chép, sự sao lại 1.2 Sự ghi lại 1.3 (âm nhạc) sự soạn lại, sự chuyển biên 1.4 Sự...
  • Transcrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chép lại, sao lại 1.2 Ghi lại 1.3 (âm nhạc) soạn lại, chuyển biên 1.4 Phiên Ngoại động từ...
  • Transdiaphragmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên cơ hoành Tính từ (y học) xuyên cơ hoành
  • Transducteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ chuyển đổi; bộ cảm biến Danh từ giống đực (điện học) bộ chuyển...
  • Transduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng chuyển di truyền Danh từ giống cái (sinh vật học;...
  • Transe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mối lo sợ Danh từ giống cái (văn học) mối lo sợ être dans les transes lo sợ en...
  • Transept

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh ngang (nhà thờ) Danh từ giống đực Cánh ngang (nhà thờ)
  • Transfert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển, sự dời Danh từ giống đực Sự chuyển, sự dời Transfert de populations sự chuyển...
  • Transfigurateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm thay hình đổi dạng Tính từ (văn học) làm thay hình đổi dạng
  • Transfiguration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay hình đổi dạng 1.2 ( Transfiguration) (tôn giáo) sự biến thân (của Chúa) 1.3 (tôn giáo)...
  • Transfiguratrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfigurateur transfigurateur
  • Transfigurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay hình đổi dạng 1.2 (nghĩa bóng) chuyển biến Ngoại động từ Thay hình đổi dạng L\'\'aurore...
  • Transfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) luồn dây qua lại mà ghép lại Ngoại động từ (hàng hải) luồn dây qua lại mà...
  • Transfini

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) siêu hạn Tính từ (toán học) siêu hạn Nombre transfini số siêu hạn
  • Transfinie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfini transfini
  • Transfixant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên Tính từ (y học) xuyên Douleur transfixante đau xuyên
  • Transfixante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfixant transfixant
  • Transfixion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xuyên từ dưới lên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xuyên...
  • Transfluence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) sự chuyển dòng (sông, sông băng) Danh từ giống cái (địa lý, địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top