Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transcription

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chép, sự sao lại
La transcription d'un manuscrit
sự chép lại một cuốn sách viết tay
Sự ghi lại
La transcription de ses souvenirs
sự ghi lại những kỷ niệm của mình
(âm nhạc) sự soạn lại, sự chuyển biên
Transcription pour piano
sự soạn lại cho pianô
Sự phiên
Transcription phonétique
sự phiên âm
(sinh vật học; sinh lý học) sự phiên mã

Xem thêm các từ khác

  • Transcrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chép lại, sao lại 1.2 Ghi lại 1.3 (âm nhạc) soạn lại, chuyển biên 1.4 Phiên Ngoại động từ...
  • Transdiaphragmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên cơ hoành Tính từ (y học) xuyên cơ hoành
  • Transducteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ chuyển đổi; bộ cảm biến Danh từ giống đực (điện học) bộ chuyển...
  • Transduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng chuyển di truyền Danh từ giống cái (sinh vật học;...
  • Transe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mối lo sợ Danh từ giống cái (văn học) mối lo sợ être dans les transes lo sợ en...
  • Transept

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh ngang (nhà thờ) Danh từ giống đực Cánh ngang (nhà thờ)
  • Transfert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển, sự dời Danh từ giống đực Sự chuyển, sự dời Transfert de populations sự chuyển...
  • Transfigurateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm thay hình đổi dạng Tính từ (văn học) làm thay hình đổi dạng
  • Transfiguration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay hình đổi dạng 1.2 ( Transfiguration) (tôn giáo) sự biến thân (của Chúa) 1.3 (tôn giáo)...
  • Transfiguratrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfigurateur transfigurateur
  • Transfigurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay hình đổi dạng 1.2 (nghĩa bóng) chuyển biến Ngoại động từ Thay hình đổi dạng L\'\'aurore...
  • Transfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) luồn dây qua lại mà ghép lại Ngoại động từ (hàng hải) luồn dây qua lại mà...
  • Transfini

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) siêu hạn Tính từ (toán học) siêu hạn Nombre transfini số siêu hạn
  • Transfinie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfini transfini
  • Transfixant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên Tính từ (y học) xuyên Douleur transfixante đau xuyên
  • Transfixante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfixant transfixant
  • Transfixion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xuyên từ dưới lên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xuyên...
  • Transfluence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) sự chuyển dòng (sông, sông băng) Danh từ giống cái (địa lý, địa...
  • Transfo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transformateur ) cái biến áp
  • Transformable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biến đổi Tính từ Có thể biến đổi Fauteuil transformable en lit ghế bành có thể biến đổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top