- Từ điển Pháp - Việt
Transducteur
|
Danh từ giống đực
(điện học) bộ chuyển đổi; bộ cảm biến
- Transducteur électro-acoustique
- bộ chuyển đổi điện-âm thanh
- Transducteur non réversible
- bộ chuyển đổi một chiều
- Transducteur séismique
- bộ cảm biến địa chất
Xem thêm các từ khác
-
Transduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng chuyển di truyền Danh từ giống cái (sinh vật học;... -
Transe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mối lo sợ Danh từ giống cái (văn học) mối lo sợ être dans les transes lo sợ en... -
Transept
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh ngang (nhà thờ) Danh từ giống đực Cánh ngang (nhà thờ) -
Transfert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển, sự dời Danh từ giống đực Sự chuyển, sự dời Transfert de populations sự chuyển... -
Transfigurateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm thay hình đổi dạng Tính từ (văn học) làm thay hình đổi dạng -
Transfiguration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay hình đổi dạng 1.2 ( Transfiguration) (tôn giáo) sự biến thân (của Chúa) 1.3 (tôn giáo)... -
Transfiguratrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfigurateur transfigurateur -
Transfigurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay hình đổi dạng 1.2 (nghĩa bóng) chuyển biến Ngoại động từ Thay hình đổi dạng L\'\'aurore... -
Transfiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) luồn dây qua lại mà ghép lại Ngoại động từ (hàng hải) luồn dây qua lại mà... -
Transfini
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) siêu hạn Tính từ (toán học) siêu hạn Nombre transfini số siêu hạn -
Transfinie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfini transfini -
Transfixant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên Tính từ (y học) xuyên Douleur transfixante đau xuyên -
Transfixante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfixant transfixant -
Transfixion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xuyên từ dưới lên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xuyên... -
Transfluence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) sự chuyển dòng (sông, sông băng) Danh từ giống cái (địa lý, địa... -
Transfo
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transformateur ) cái biến áp -
Transformable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biến đổi Tính từ Có thể biến đổi Fauteuil transformable en lit ghế bành có thể biến đổi... -
Transformateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đổi 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) cái biến áp; máy biến áp, máy biến thế Tính từ... -
Transformation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi 1.2 Sự chế biến 1.3 (toán học) phép biến đổi 1.4 Phản nghĩa Maintien. Fixité,... -
Transformatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transformateur transformateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.