- Từ điển Pháp - Việt
Transfigurer
|
Ngoại động từ
Thay hình đổi dạng
- L''aurore a transfiguré la nature
- rạng đông đã thay hình đổi dạng cho tạo vật
(nghĩa bóng) chuyển biến
Xem thêm các từ khác
-
Transfiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) luồn dây qua lại mà ghép lại Ngoại động từ (hàng hải) luồn dây qua lại mà... -
Transfini
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) siêu hạn Tính từ (toán học) siêu hạn Nombre transfini số siêu hạn -
Transfinie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfini transfini -
Transfixant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên Tính từ (y học) xuyên Douleur transfixante đau xuyên -
Transfixante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfixant transfixant -
Transfixion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xuyên từ dưới lên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xuyên... -
Transfluence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) sự chuyển dòng (sông, sông băng) Danh từ giống cái (địa lý, địa... -
Transfo
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transformateur ) cái biến áp -
Transformable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biến đổi Tính từ Có thể biến đổi Fauteuil transformable en lit ghế bành có thể biến đổi... -
Transformateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đổi 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) cái biến áp; máy biến áp, máy biến thế Tính từ... -
Transformation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi 1.2 Sự chế biến 1.3 (toán học) phép biến đổi 1.4 Phản nghĩa Maintien. Fixité,... -
Transformatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transformateur transformateur -
Transformer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biến đổi 1.2 Chế biến Ngoại động từ Biến đổi Transformer une maison biến đổi ngôi nhà... -
Transformisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thuyết biến hình 1.2 Phản nghĩa Fixisme. Danh từ giống đực... -
Transformiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem transformisme 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) người theo thuyết biến hình 1.4 Phản nghĩa... -
Transformée
Danh từ giống cái ��nh biến đổi, hình biến đổi, biến hình -
Transfuge
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) lính bỏ theo địch 1.2 Kẻ phản đảng 1.3 Phản nghĩa Fidèle. Danh từ (quân sự) lính bỏ theo... -
Transfuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rót sang bình khác, chuyên 1.2 (nghĩa bóng) truyền 1.3 (y học) chuyền máu cho Ngoại động từ... -
Transfuseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người phụ trách việc chuyền máu 1.2 Thiết bị chuyền máu Danh từ giống đực... -
Transfusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chuyền máu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự rót sang bình khác, sự chuyên (chất nước)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.