Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transfluence

Mục lục

Danh từ giống cái

(địa lý, địa chất) sự chuyển dòng (sông, sông băng)

Xem thêm các từ khác

  • Transfo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transformateur ) cái biến áp
  • Transformable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biến đổi Tính từ Có thể biến đổi Fauteuil transformable en lit ghế bành có thể biến đổi...
  • Transformateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đổi 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) cái biến áp; máy biến áp, máy biến thế Tính từ...
  • Transformation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi 1.2 Sự chế biến 1.3 (toán học) phép biến đổi 1.4 Phản nghĩa Maintien. Fixité,...
  • Transformatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transformateur transformateur
  • Transformer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biến đổi 1.2 Chế biến Ngoại động từ Biến đổi Transformer une maison biến đổi ngôi nhà...
  • Transformisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thuyết biến hình 1.2 Phản nghĩa Fixisme. Danh từ giống đực...
  • Transformiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem transformisme 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) người theo thuyết biến hình 1.4 Phản nghĩa...
  • Transformée

    Danh từ giống cái ��nh biến đổi, hình biến đổi, biến hình
  • Transfuge

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) lính bỏ theo địch 1.2 Kẻ phản đảng 1.3 Phản nghĩa Fidèle. Danh từ (quân sự) lính bỏ theo...
  • Transfuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rót sang bình khác, chuyên 1.2 (nghĩa bóng) truyền 1.3 (y học) chuyền máu cho Ngoại động từ...
  • Transfuseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người phụ trách việc chuyền máu 1.2 Thiết bị chuyền máu Danh từ giống đực...
  • Transfusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chuyền máu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự rót sang bình khác, sự chuyên (chất nước)...
  • Transfusé

    Danh từ giống đực (y học) người được chuyền máu
  • Transfèrement

    Danh từ giống đực Sự chuyển đi, sự dời đi Transfèrement des prisonniers sự chuyển tù nhân đi
  • Transférable

    Tính từ Chuyển được Valeur transférable chứng khoán có thể chuyển được
  • Transférer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển dời 2 Phản nghĩa 2.1 Fixer [[]] Ngoại động từ Chuyển dời Transférer les cendres d\'un...
  • Transgresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vi phạm, không tuân thủ 1.2 Phản nghĩa Observer, respecter. Ngoại động từ Vi phạm, không tuân...
  • Transgresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vi phạm, người không tuân thủ Danh từ giống đực Người vi phạm, người không...
  • Transgressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) tràn ngập, có tính chất biển tiến Tính từ (địa lý, địa chất) tràn ngập,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top