Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transformation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự biến đổi
Transformation de la société
sự biến đổi xã hội
Transformation de la chrysalide en papillon
nhộng biến đổi thành bướm, nhộng hóa thành bướm
Transformation au chauffage
sự biến đổi khi đun nóng
Transformation des données
sự biến đổi dữ liệu
Transformation de phase
sự biến đổi pha, sự chuyển pha
Transformation lumière courant
sự biến đổi ánh sáng-dòng điện
Transformation d'état
sự biến đổi trạng thái
Transformation étoile triangle
sự biến đổi sao-tam giác
Transformation fermée
sự biến đổi kín, sự biến đổi tuần hoàn
Transformation ouverte
sự biến đổi hở, sự biến đổi không tuần hoàn
Transformation d'énergie
sự biến hoá năng lượng
Transformation des hydrocarbures
sự chuyển hoá các hydrocacbon
Transformation isobare isomérique
sự biến đổi đẳng áp/đồng phân
Transformation isomorphe isotherme
sự biến đổi đồng hình/đẳng nhiệt
Transformation structurale spontanée réversible
sự biến đổi cấu trúc/tự phát/thuận nghịch
Sự chế biến
Industrie de transformation
công nghiệp chế biến
Transformation à chaud transformation à froid
sự gia công chế biến nóng/sự gia công chế biến lạnh
(toán học) phép biến đổi
Transformation d'une équation
phép biến đổi hàm
Transformation homographique
phép biến đổi đơn ứng
Transformation homothétique
phép biến đổi vị tự
Transformation conforme
phép biến đổi bảo giác
Transformation canonique
phép biến đổi chính tắc
Transformation par similitude
phép biến đổi đồng dạng
transformation socialiste
sự cải tạo xã hội chủ nghĩa
Phản nghĩa Maintien. Fixité, permanence.

Xem thêm các từ khác

  • Transformatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transformateur transformateur
  • Transformer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biến đổi 1.2 Chế biến Ngoại động từ Biến đổi Transformer une maison biến đổi ngôi nhà...
  • Transformisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thuyết biến hình 1.2 Phản nghĩa Fixisme. Danh từ giống đực...
  • Transformiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem transformisme 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) người theo thuyết biến hình 1.4 Phản nghĩa...
  • Transformée

    Danh từ giống cái ��nh biến đổi, hình biến đổi, biến hình
  • Transfuge

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) lính bỏ theo địch 1.2 Kẻ phản đảng 1.3 Phản nghĩa Fidèle. Danh từ (quân sự) lính bỏ theo...
  • Transfuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rót sang bình khác, chuyên 1.2 (nghĩa bóng) truyền 1.3 (y học) chuyền máu cho Ngoại động từ...
  • Transfuseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người phụ trách việc chuyền máu 1.2 Thiết bị chuyền máu Danh từ giống đực...
  • Transfusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chuyền máu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự rót sang bình khác, sự chuyên (chất nước)...
  • Transfusé

    Danh từ giống đực (y học) người được chuyền máu
  • Transfèrement

    Danh từ giống đực Sự chuyển đi, sự dời đi Transfèrement des prisonniers sự chuyển tù nhân đi
  • Transférable

    Tính từ Chuyển được Valeur transférable chứng khoán có thể chuyển được
  • Transférer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển dời 2 Phản nghĩa 2.1 Fixer [[]] Ngoại động từ Chuyển dời Transférer les cendres d\'un...
  • Transgresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vi phạm, không tuân thủ 1.2 Phản nghĩa Observer, respecter. Ngoại động từ Vi phạm, không tuân...
  • Transgresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vi phạm, người không tuân thủ Danh từ giống đực Người vi phạm, người không...
  • Transgressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) tràn ngập, có tính chất biển tiến Tính từ (địa lý, địa chất) tràn ngập,...
  • Transgression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vi phạm, sự không tuân thủ 1.2 (địa lý, địa chất) sự tràn ngập, hiện tượng biển...
  • Transgressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transgressif transgressif
  • Transhumance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển lên chăn thả ở núi (súc vật trong vụ hè) Danh từ giống cái Sự chuyển lên...
  • Transhumant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Súc vật chuyển lên chăn thả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top