Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transfusion

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự chuyền máu
(từ cũ; nghĩa cũ) sự rót sang bình khác, sự chuyên (chất nước)

Xem thêm các từ khác

  • Transfusé

    Danh từ giống đực (y học) người được chuyền máu
  • Transfèrement

    Danh từ giống đực Sự chuyển đi, sự dời đi Transfèrement des prisonniers sự chuyển tù nhân đi
  • Transférable

    Tính từ Chuyển được Valeur transférable chứng khoán có thể chuyển được
  • Transférer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển dời 2 Phản nghĩa 2.1 Fixer [[]] Ngoại động từ Chuyển dời Transférer les cendres d\'un...
  • Transgresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vi phạm, không tuân thủ 1.2 Phản nghĩa Observer, respecter. Ngoại động từ Vi phạm, không tuân...
  • Transgresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vi phạm, người không tuân thủ Danh từ giống đực Người vi phạm, người không...
  • Transgressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) tràn ngập, có tính chất biển tiến Tính từ (địa lý, địa chất) tràn ngập,...
  • Transgression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vi phạm, sự không tuân thủ 1.2 (địa lý, địa chất) sự tràn ngập, hiện tượng biển...
  • Transgressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transgressif transgressif
  • Transhumance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển lên chăn thả ở núi (súc vật trong vụ hè) Danh từ giống cái Sự chuyển lên...
  • Transhumant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Súc vật chuyển lên chăn thả...
  • Transhumante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transhumant transhumant
  • Transhumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) 1.2 (nông nghiệp) đánh đi trồng chỗ khác 2 Nội...
  • Transi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rét cóng 1.2 (nghĩa bóng) tê tái, đờ ra 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (khảo cổ học) tượng xác người...
  • Transie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transi transi
  • Transigeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thỏa hiệp Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Transiger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dàn xếp, thỏa hiệp, nhân nhượng 1.2 Phản nghĩa S\'entêter, s\'opiniâtrer. Nội động từ Dàn...
  • Transigible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể dàn xếp, có thể thỏa hiệp Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có...
  • Transillumination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp soi qua Danh từ giống cái (y học) phương pháp soi qua
  • Transir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rét cóng 1.2 Làm cho đờ ra 2 Nội động từ 2.1 (văn học) rét cóng Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top