- Từ điển Pháp - Việt
Transgression
|
Danh từ giống cái
Sự vi phạm, sự không tuân thủ
(địa lý, địa chất) sự tràn ngập, hiện tượng biển tiến
Phản nghĩa Obéissance, respect. Régression.
Xem thêm các từ khác
-
Transgressive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transgressif transgressif -
Transhumance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển lên chăn thả ở núi (súc vật trong vụ hè) Danh từ giống cái Sự chuyển lên... -
Transhumant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Súc vật chuyển lên chăn thả... -
Transhumante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transhumant transhumant -
Transhumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) 1.2 (nông nghiệp) đánh đi trồng chỗ khác 2 Nội... -
Transi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rét cóng 1.2 (nghĩa bóng) tê tái, đờ ra 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (khảo cổ học) tượng xác người... -
Transie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transi transi -
Transigeance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thỏa hiệp Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Transiger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dàn xếp, thỏa hiệp, nhân nhượng 1.2 Phản nghĩa S\'entêter, s\'opiniâtrer. Nội động từ Dàn... -
Transigible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể dàn xếp, có thể thỏa hiệp Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có... -
Transillumination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp soi qua Danh từ giống cái (y học) phương pháp soi qua -
Transir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rét cóng 1.2 Làm cho đờ ra 2 Nội động từ 2.1 (văn học) rét cóng Ngoại động từ... -
Transisgraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kiểm tra tranzito, máy đo đặc tuyển tranzito Danh từ giống đực Máy kiểm tra tranzito,... -
Transissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rét cóng 1.2 Sự đờ ra Danh từ giống đực Sự rét cóng Sự đờ ra -
Transistest
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thử tranzito Danh từ giống đực Máy thử tranzito -
Transistor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tranzito, đèn tinh thể, đèn tinh thể ba cực 1.2 Máy thu thanh bán dẫn Danh từ giống đực... -
Transistorisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tranzito hoá, sự bán dẫn hoá Danh từ giống cái Sự tranzito hoá, sự bán dẫn hoá -
Transit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quá cảnh (không phải trả thuế) 1.2 Sự liên vận, sự vận chuyển suốt Danh từ giống... -
Transitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá cảnh 1.2 Danh từ 1.3 Người nhận vận chuyển quá cảnh Tính từ Quá cảnh Pays transitaire nước quá... -
Transiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vận chuyển quá cảnh 2 Nội động từ 2.1 Quá cảnh Ngoại động từ Vận chuyển quá cảnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.