Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transigeance

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thỏa hiệp
écarter toute transigeance
gạt mọi sự thỏa hiệp đi

Xem thêm các từ khác

  • Transiger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dàn xếp, thỏa hiệp, nhân nhượng 1.2 Phản nghĩa S\'entêter, s\'opiniâtrer. Nội động từ Dàn...
  • Transigible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể dàn xếp, có thể thỏa hiệp Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có...
  • Transillumination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp soi qua Danh từ giống cái (y học) phương pháp soi qua
  • Transir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rét cóng 1.2 Làm cho đờ ra 2 Nội động từ 2.1 (văn học) rét cóng Ngoại động từ...
  • Transisgraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kiểm tra tranzito, máy đo đặc tuyển tranzito Danh từ giống đực Máy kiểm tra tranzito,...
  • Transissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rét cóng 1.2 Sự đờ ra Danh từ giống đực Sự rét cóng Sự đờ ra
  • Transistest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thử tranzito Danh từ giống đực Máy thử tranzito
  • Transistor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tranzito, đèn tinh thể, đèn tinh thể ba cực 1.2 Máy thu thanh bán dẫn Danh từ giống đực...
  • Transistorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tranzito hoá, sự bán dẫn hoá Danh từ giống cái Sự tranzito hoá, sự bán dẫn hoá
  • Transit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quá cảnh (không phải trả thuế) 1.2 Sự liên vận, sự vận chuyển suốt Danh từ giống...
  • Transitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá cảnh 1.2 Danh từ 1.3 Người nhận vận chuyển quá cảnh Tính từ Quá cảnh Pays transitaire nước quá...
  • Transiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vận chuyển quá cảnh 2 Nội động từ 2.1 Quá cảnh Ngoại động từ Vận chuyển quá cảnh...
  • Transitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học, (triết học)) bắc cầu 1.2 Phản nghĩa Intransitif, neutre. Tính từ (toán học, (triết học))...
  • Transition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển tiếp, sự quá độ Danh từ giống cái Sự chuyển tiếp, sự quá độ époque de...
  • Transitionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyển tiếp, quá độ Tính từ Chuyển tiếp, quá độ Régime transitionnel chế độ quá độ
  • Transitionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transitionnel transitionnel
  • Transitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transitif transitif
  • Transitivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như ngoại động từ Phó từ (ngôn ngữ học) như ngoại động từ Verbe intransitif employé...
  • Transitivité

    Danh từ giống cái (triết học) tính bắc cầu (ngôn ngữ học) tính ngoại động
  • Transitoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất thời; tạm thời; quá độ 1.2 Phản nghĩa Durable, permanent. Tính từ Nhất thời; tạm thời; quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top