- Từ điển Pháp - Việt
Translocation
|
Danh từ giống cái
Sự chuyển chỗ, sự chuyển vị
Xem thêm các từ khác
-
Translucide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong mờ 1.2 Phản nghĩa Opaque. Tính từ Trong mờ Phản nghĩa Opaque. -
Translucidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trong mờ 2 Phản nghĩa 2.1 Opacité [[]] Danh từ giống cái Tính trong mờ Phản nghĩa Opacité... -
Transmanche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Qua biển Măng-sơ (tàu thủy) Tính từ Qua biển Măng-sơ (tàu thủy) -
Transmetteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy truyền, máy phát (điện báo) Danh từ giống đực Máy truyền, máy phát (điện báo) -
Transmettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truyền 1.2 Chuyển 1.3 Chuyền Ngoại động từ Truyền Transmettre une maladie truyền một bệnh Transmettre... -
Transmigration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự đầu thai, sự luân hồi 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự di cư, sự di trú... -
Transmigrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) đầu thai luân hồi 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) di cư, di trú Nội động từ (tôn... -
Transmissibilité
Danh từ giống cái Khả năng truyền La transmissibilité des vices khả năng truyền những tật xấu Khả năng chuyển La transmissibilité... -
Transmissible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể truyền 1.2 Có thể chuyển 1.3 Phản nghĩa Incommunicable, intransmissible. Tính từ Có thể truyền... -
Transmission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự truyền 1.2 Sự chuyển 1.3 (cơ khí, cơ học) sự truyền động, bộ phận truyền động,... -
Transmittance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ số truyền, độ truyền Danh từ giống cái Hệ số truyền, độ truyền -
Transmodulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến điệu tương hổ, sự điều biến xuyên âm (vô tuyến điện) Danh từ giống cái... -
Transmuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có thể chuyển đổi Tính từ (văn học) có thể chuyển đổi -
Transmuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chuyển đổi Ngoại động từ (văn học) chuyển đổi Ils rêvaient de transmuer les métaux... -
Transmutabilité
Danh từ giống cái (văn học) khả năng chuyển đổi (vật lý học) khả năng chuyển vị nguyên tố -
Transmutable
Mục lục 1 Tính từ Tính từ transmuable transmuable -
Transmutation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi, sự chuyển hoá Danh từ giống cái Sự biến đổi, sự chuyển hoá Transmutation... -
Transmuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) chuyển vị nguyên tố Ngoại động từ transmuer transmuer (vật lý học) chuyển... -
Transocéanien
Tính từ Bên kia đại dương Régions transocéaniennes những miền bên kia đại dương Vượt đại dương, xuyên đại dương Navigation... -
Transpadan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia sông Pô (ý) Tính từ Bên kia sông Pô (ý)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.