- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Transmission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự truyền 1.2 Sự chuyển 1.3 (cơ khí, cơ học) sự truyền động, bộ phận truyền động,... -
Transmittance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ số truyền, độ truyền Danh từ giống cái Hệ số truyền, độ truyền -
Transmodulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến điệu tương hổ, sự điều biến xuyên âm (vô tuyến điện) Danh từ giống cái... -
Transmuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có thể chuyển đổi Tính từ (văn học) có thể chuyển đổi -
Transmuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chuyển đổi Ngoại động từ (văn học) chuyển đổi Ils rêvaient de transmuer les métaux... -
Transmutabilité
Danh từ giống cái (văn học) khả năng chuyển đổi (vật lý học) khả năng chuyển vị nguyên tố -
Transmutable
Mục lục 1 Tính từ Tính từ transmuable transmuable -
Transmutation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi, sự chuyển hoá Danh từ giống cái Sự biến đổi, sự chuyển hoá Transmutation... -
Transmuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) chuyển vị nguyên tố Ngoại động từ transmuer transmuer (vật lý học) chuyển... -
Transocéanien
Tính từ Bên kia đại dương Régions transocéaniennes những miền bên kia đại dương Vượt đại dương, xuyên đại dương Navigation... -
Transpadan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia sông Pô (ý) Tính từ Bên kia sông Pô (ý) -
Transpalette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe nhấc chuyển hàng Danh từ giống cái Xe nhấc chuyển hàng -
Transparaître
Nội động từ Hiện xuyên qua, ló qua La lune transparaît derrière la brume mặt trăng hiện xuyên qua màn sương mù Le jour transparaît... -
Transparence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong suốt 1.2 (nghĩa bóng) sự trong trẻo 1.3 (điện ảnh) màn ảnh suốt 1.4 Phản nghĩa... -
Transparent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong suốt 1.2 Trong trẻo 1.3 Dễ thấy, dễ đoán, dễ nhận ra 1.4 Dễ đoán được tâm tình 1.5 Danh từ... -
Transparente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transparent transparent -
Transpercement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự đâm thủng; sự xuyên qua Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa... -
Transpercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đâm thủng, xuyên qua 1.2 (nghĩa rộng) thấm qua 1.3 (nghĩa bóng) nhìn thấu Ngoại động từ Đâm... -
Transpiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự ra mồ hôi 1.2 (thực vật học) sự thoát hơi nước Danh từ... -
Transpirer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra mồ hôi 1.2 (nghĩa bóng) bị lộ 1.3 (thân mật) vã mồ hôi 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) toát ra ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.