Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transpadan

Mục lục

Tính từ

Bên kia sông Pô (ý)

Xem thêm các từ khác

  • Transpalette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe nhấc chuyển hàng Danh từ giống cái Xe nhấc chuyển hàng
  • Transparaître

    Nội động từ Hiện xuyên qua, ló qua La lune transparaît derrière la brume mặt trăng hiện xuyên qua màn sương mù Le jour transparaît...
  • Transparence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong suốt 1.2 (nghĩa bóng) sự trong trẻo 1.3 (điện ảnh) màn ảnh suốt 1.4 Phản nghĩa...
  • Transparent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong suốt 1.2 Trong trẻo 1.3 Dễ thấy, dễ đoán, dễ nhận ra 1.4 Dễ đoán được tâm tình 1.5 Danh từ...
  • Transparente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transparent transparent
  • Transpercement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự đâm thủng; sự xuyên qua Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa...
  • Transpercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đâm thủng, xuyên qua 1.2 (nghĩa rộng) thấm qua 1.3 (nghĩa bóng) nhìn thấu Ngoại động từ Đâm...
  • Transpiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự ra mồ hôi 1.2 (thực vật học) sự thoát hơi nước Danh từ...
  • Transpirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra mồ hôi 1.2 (nghĩa bóng) bị lộ 1.3 (thân mật) vã mồ hôi 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) toát ra ở...
  • Transplacentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) qua nhau Tính từ (y học) qua nhau Contamination transplacentaire sự nhiễm qua nhau
  • Transplant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mảnh ghép, miếng ghép Danh từ giống đực (y học) mảnh ghép, miếng ghép
  • Transplantable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bứng trồng (cây) 1.2 (y học) có thể ghép (mô cơ quan) Tính từ Có thể bứng trồng (cây) (y...
  • Transplantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bứng đi trồng chỗ khác, sự bứng trồng 1.2 (y học) sự ghép 1.3 (nghĩa bóng) sự chuyển...
  • Transplantement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transplantation transplantation
  • Transplanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bứng đi trồng nơi khác, bứng trồng 1.2 (y học) ghép 1.3 (nghĩa bóng) chuyển đi ở chỗ khác,...
  • Transplantoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuổng bứng cây (đi trồng nơi khác) 1.2 Xe chở cây bứng trồng Danh từ giống đực Thuổng...
  • Transplanté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bứng đi trồng chỗ khác, bứng trồng 1.2 (y học) ghép 1.3 (nghĩa bóng) di cư 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Transpleural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) qua màng phổi Tính từ (y học) qua màng phổi Incision transpleurale đường rạch qua màng phổi
  • Transpleurale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transpleural transpleural
  • Transport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển 1.2 Phương tiện vận tải, xe, tàu 1.3 (luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top