Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transplacentaire

Mục lục

Tính từ

(y học) qua nhau
Contamination transplacentaire
sự nhiễm qua nhau

Xem thêm các từ khác

  • Transplant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mảnh ghép, miếng ghép Danh từ giống đực (y học) mảnh ghép, miếng ghép
  • Transplantable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bứng trồng (cây) 1.2 (y học) có thể ghép (mô cơ quan) Tính từ Có thể bứng trồng (cây) (y...
  • Transplantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bứng đi trồng chỗ khác, sự bứng trồng 1.2 (y học) sự ghép 1.3 (nghĩa bóng) sự chuyển...
  • Transplantement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transplantation transplantation
  • Transplanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bứng đi trồng nơi khác, bứng trồng 1.2 (y học) ghép 1.3 (nghĩa bóng) chuyển đi ở chỗ khác,...
  • Transplantoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuổng bứng cây (đi trồng nơi khác) 1.2 Xe chở cây bứng trồng Danh từ giống đực Thuổng...
  • Transplanté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bứng đi trồng chỗ khác, bứng trồng 1.2 (y học) ghép 1.3 (nghĩa bóng) di cư 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Transpleural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) qua màng phổi Tính từ (y học) qua màng phổi Incision transpleurale đường rạch qua màng phổi
  • Transpleurale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transpleural transpleural
  • Transport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển 1.2 Phương tiện vận tải, xe, tàu 1.3 (luật...
  • Transportable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chở, có thể chở đi Tính từ Có thể chở, có thể chở đi Blessé qui n\'\'est pas transportable...
  • Transportant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây hoan hỉ, hân hoan Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây hoan hỉ, hân...
  • Transportante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transportant transportant
  • Transportation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học; pháp lý) sự phát vãng Danh từ giống cái (luật học; pháp lý) sự phát vãng
  • Transporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyên chở, vận tải, vận chuyển 1.2 Đưa đi, chuyển đi, dời đi 1.3 (luật học; (pháp lý))...
  • Transporteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chuyên chở, người nhận chuyên chở 1.2 Máy chuyển tải, thiết bị vận chuyển 1.3...
  • Transporteur-peseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cân-vận chuyển Danh từ giống đực Xe cân-vận chuyển
  • Transporteur-trembleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng tải rung Danh từ giống đực Băng tải rung
  • Transporté

    Tính từ Hoan hỉ Il était tout transporté anh ấy hoan hỉ vô cùng
  • Transposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chuyển vị 1.2 (âm nhạc) có thể dịch giọng Tính từ Có thể chuyển vị Membre de phrase transposable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top