- Từ điển Pháp - Việt
Transporter
|
Ngoại động từ
Chuyên chở, vận tải, vận chuyển
- Transporter des marchandises
- chuyên chở hàng hóa
- Transporter l'énergie
- vận chuyển năng lượng
Đưa đi, chuyển đi, dời đi
(luật học; (pháp lý)) phát vãng
(luật học; pháp lý, thương nghiệp) chuyển
Làm cho rung cảm; kích động
- La joie le transporte
- sự vui sướng làm cho anh ấy rung cảm
Xem thêm các từ khác
-
Transporteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chuyên chở, người nhận chuyên chở 1.2 Máy chuyển tải, thiết bị vận chuyển 1.3... -
Transporteur-peseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cân-vận chuyển Danh từ giống đực Xe cân-vận chuyển -
Transporteur-trembleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng tải rung Danh từ giống đực Băng tải rung -
Transporté
Tính từ Hoan hỉ Il était tout transporté anh ấy hoan hỉ vô cùng -
Transposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chuyển vị 1.2 (âm nhạc) có thể dịch giọng Tính từ Có thể chuyển vị Membre de phrase transposable... -
Transposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển vị 1.2 Chuyển đổi, chuyển 1.3 (âm nhạc) dịch giọng Ngoại động từ Chuyển vị Transposer... -
Transposeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy in ghép hình nổi Danh từ giống đực Máy in ghép hình nổi -
Transpositeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) dịch giọng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) cái dịch giọng Tính từ (âm nhạc) dịch... -
Transposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển vị 1.2 Sự chuyển đổi, sự chuyển 1.3 (âm nhạc) sự dịch giọng, bản dịch... -
Transpyrénéen
Tính từ Bên kia núi Pi-rê-nê -
Transsaharien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên Xa-ha-ra 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường xe lửa xuyên Xa-ha-ra Tính từ Xuyên Xa-ha-ra Chemin de fer... -
Transsaharienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transsaharien transsaharien -
Transsexualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hội chứng chuyển giới tính Danh từ giống đực (y học) hội chứng chuyển giới... -
Transsonance
Mục lục 1 Xem transsonnance Xem transsonnance -
Transsonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) gần âm Tính từ (vật lý học) gần âm Vitesse transsonique tốc độ gần âm -
Transsonnance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chẩn đoán truyền âm Danh từ giống cái Sự chẩn đoán truyền âm -
Transsubstantiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hóa thể ( hóa bánh và rượu thành thân và máu của Giê-xu) Danh từ giống cái... -
Transsubstantier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) hóa thể (bánh và rượu) Ngoại động từ (tôn giáo) hóa thể (bánh và rượu) -
Transsudat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) dịch thấm Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)... -
Transsudation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấm dịch Danh từ giống cái Sự thấm dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.