Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transposition

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chuyển vị
Transposition de lettres
sự chuyển vị con chữ
Transposition d'un viscère
sự chuyển vị một nội tạng
Transposition des termes d'un membre d'une équation dans l'autre membre
(toán học) sự chuyển vế phương trình
Sự chuyển đổi, sự chuyển
Transposition de la réalité
sự chuyển đổi thực tại
Transposition de fréquence
sự chuyển đổi tần số
Transposition moléculaire
sự chuyển vị phân tử
(âm nhạc) sự dịch giọng, bản dịch giọng
Transposition à l'octave
sự dịch (giọng) quãng tám

Xem thêm các từ khác

  • Transpyrénéen

    Tính từ Bên kia núi Pi-rê-nê
  • Transsaharien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên Xa-ha-ra 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường xe lửa xuyên Xa-ha-ra Tính từ Xuyên Xa-ha-ra Chemin de fer...
  • Transsaharienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transsaharien transsaharien
  • Transsexualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hội chứng chuyển giới tính Danh từ giống đực (y học) hội chứng chuyển giới...
  • Transsonance

    Mục lục 1 Xem transsonnance Xem transsonnance
  • Transsonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) gần âm Tính từ (vật lý học) gần âm Vitesse transsonique tốc độ gần âm
  • Transsonnance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chẩn đoán truyền âm Danh từ giống cái Sự chẩn đoán truyền âm
  • Transsubstantiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hóa thể ( hóa bánh và rượu thành thân và máu của Giê-xu) Danh từ giống cái...
  • Transsubstantier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) hóa thể (bánh và rượu) Ngoại động từ (tôn giáo) hóa thể (bánh và rượu)
  • Transsudat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) dịch thấm Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Transsudation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấm dịch Danh từ giống cái Sự thấm dịch
  • Transsuder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thấm ra 1.2 Ngoại động từ 1.3 Để thấm ra Nội động từ Thấm ra Ngoại động từ Để thấm...
  • Transuranien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ éléments transuraniens ) ( hóa học) nguyên tố sau urani
  • Transuranienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transuranien transuranien
  • Transvaluation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học)) sự đảo ngược giá trị (giá trị tinh thần) Danh từ giống cái (triết học))...
  • Transvasage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trút rượu sang bình khác Danh từ giống đực Sự trút rượu sang bình khác
  • Transvasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trút sang bình khác 1.2 Sự sang bọng ong Danh từ giống đực Sự trút sang bình khác Sự...
  • Transvaser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trút sang bình khác Ngoại động từ Trút sang bình khác
  • Transvaseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy trút (chất nước) Danh từ giống đực Máy trút (chất nước)
  • Transversaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mỏm ngang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ ngang Tính từ (giải phẫu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top