- Từ điển Pháp - Việt
Transsaharienne
Xem thêm các từ khác
-
Transsexualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hội chứng chuyển giới tính Danh từ giống đực (y học) hội chứng chuyển giới... -
Transsonance
Mục lục 1 Xem transsonnance Xem transsonnance -
Transsonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) gần âm Tính từ (vật lý học) gần âm Vitesse transsonique tốc độ gần âm -
Transsonnance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chẩn đoán truyền âm Danh từ giống cái Sự chẩn đoán truyền âm -
Transsubstantiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hóa thể ( hóa bánh và rượu thành thân và máu của Giê-xu) Danh từ giống cái... -
Transsubstantier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) hóa thể (bánh và rượu) Ngoại động từ (tôn giáo) hóa thể (bánh và rượu) -
Transsudat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) dịch thấm Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)... -
Transsudation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấm dịch Danh từ giống cái Sự thấm dịch -
Transsuder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thấm ra 1.2 Ngoại động từ 1.3 Để thấm ra Nội động từ Thấm ra Ngoại động từ Để thấm... -
Transuranien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ éléments transuraniens ) ( hóa học) nguyên tố sau urani -
Transuranienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transuranien transuranien -
Transvaluation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học)) sự đảo ngược giá trị (giá trị tinh thần) Danh từ giống cái (triết học))... -
Transvasage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trút rượu sang bình khác Danh từ giống đực Sự trút rượu sang bình khác -
Transvasement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trút sang bình khác 1.2 Sự sang bọng ong Danh từ giống đực Sự trút sang bình khác Sự... -
Transvaser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trút sang bình khác Ngoại động từ Trút sang bình khác -
Transvaseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy trút (chất nước) Danh từ giống đực Máy trút (chất nước) -
Transversaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mỏm ngang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ ngang Tính từ (giải phẫu)... -
Transversal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngang Tính từ Ngang Rue transversale phố ngang Coupe transversale mặt cắt ngang -
Transversale
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) đường hoành Tính từ giống cái transversal transversal Danh... -
Transversalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngang Phó từ Ngang Couper transversalement cắt ngang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.