Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transsubstantiation

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự hóa thể ( hóa bánh và rượu thành thân và máu của Giê-xu)

Xem thêm các từ khác

  • Transsubstantier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) hóa thể (bánh và rượu) Ngoại động từ (tôn giáo) hóa thể (bánh và rượu)
  • Transsudat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) dịch thấm Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Transsudation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấm dịch Danh từ giống cái Sự thấm dịch
  • Transsuder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thấm ra 1.2 Ngoại động từ 1.3 Để thấm ra Nội động từ Thấm ra Ngoại động từ Để thấm...
  • Transuranien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ éléments transuraniens ) ( hóa học) nguyên tố sau urani
  • Transuranienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transuranien transuranien
  • Transvaluation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học)) sự đảo ngược giá trị (giá trị tinh thần) Danh từ giống cái (triết học))...
  • Transvasage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trút rượu sang bình khác Danh từ giống đực Sự trút rượu sang bình khác
  • Transvasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trút sang bình khác 1.2 Sự sang bọng ong Danh từ giống đực Sự trút sang bình khác Sự...
  • Transvaser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trút sang bình khác Ngoại động từ Trút sang bình khác
  • Transvaseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy trút (chất nước) Danh từ giống đực Máy trút (chất nước)
  • Transversaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mỏm ngang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ ngang Tính từ (giải phẫu)...
  • Transversal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngang Tính từ Ngang Rue transversale phố ngang Coupe transversale mặt cắt ngang
  • Transversale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) đường hoành Tính từ giống cái transversal transversal Danh...
  • Transversalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngang Phó từ Ngang Couper transversalement cắt ngang
  • Transverse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) ngang Tính từ (giải phẫu) ngang Apophyse transverse mỏm ngang Muscle transverse cơ ngang
  • Transvestisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực travestisme travestisme
  • Transvider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trút sang Ngoại động từ Trút sang Transvider le sucre d\'un paquet dans le sucrier trút gói đường...
  • Transviseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tivi bán dẫn, máy thu hình bán dẫn Danh từ giống đực Tivi bán dẫn, máy thu hình bán dẫn
  • Transylvain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tran-xin-va-ni-a (xứ ở Ru-ma-ni) Tính từ (thuộc) Tran-xin-va-ni-a (xứ ở Ru-ma-ni)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top