- Từ điển Pháp - Việt
Transversaire
|
Tính từ
(giải phẫu) (thuộc) mỏm ngang
Danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ ngang
Xem thêm các từ khác
-
Transversal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngang Tính từ Ngang Rue transversale phố ngang Coupe transversale mặt cắt ngang -
Transversale
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) đường hoành Tính từ giống cái transversal transversal Danh... -
Transversalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngang Phó từ Ngang Couper transversalement cắt ngang -
Transverse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) ngang Tính từ (giải phẫu) ngang Apophyse transverse mỏm ngang Muscle transverse cơ ngang -
Transvestisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực travestisme travestisme -
Transvider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trút sang Ngoại động từ Trút sang Transvider le sucre d\'un paquet dans le sucrier trút gói đường... -
Transviseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tivi bán dẫn, máy thu hình bán dẫn Danh từ giống đực Tivi bán dẫn, máy thu hình bán dẫn -
Transylvain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tran-xin-va-ni-a (xứ ở Ru-ma-ni) Tính từ (thuộc) Tran-xin-va-ni-a (xứ ở Ru-ma-ni) -
Transylvaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transylvain transylvain -
Trantran
Mục lục 1 Xem tran-tran Xem tran-tran -
Trapa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ ấu Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ ấu -
Trapan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đầu cầu thang Danh từ giống đực (kiến trúc) đầu cầu thang -
Trapp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trap Danh từ giống đực (khoáng vật học) trap -
Trappe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bẫy sập 1.2 Cánh cửa sập, cửa sập 1.3 Cửa cánh trượt, cửa sổ cánh trượt Danh từ giống... -
Trapper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đánh bẫy; đi săn ( Bắc Mỹ) Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)... -
Trappeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh bẫy ( Bắc Mỹ) Danh từ giống đực Người đánh bẫy ( Bắc Mỹ) -
Trappillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp cửa sập 1.2 (sân khấu) của sàn Danh từ giống đực Nắp cửa sập (sân khấu) của... -
Trappiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ dòng Tơ-ráp Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ dòng Tơ-ráp -
Trappistine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ dòng Tơ-ráp 1.2 Rượu mùi trapixtin (do các tu sĩ dòng Tơ-ráp chế ra) Danh từ giống... -
Trapu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo lùn 2 Phản nghĩa élancé 2.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) giỏi 2.2 (ngôn ngữ nhà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.