Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transvestisme

Mục lục

Danh từ giống đực

travestisme
travestisme

Xem thêm các từ khác

  • Transvider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trút sang Ngoại động từ Trút sang Transvider le sucre d\'un paquet dans le sucrier trút gói đường...
  • Transviseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tivi bán dẫn, máy thu hình bán dẫn Danh từ giống đực Tivi bán dẫn, máy thu hình bán dẫn
  • Transylvain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tran-xin-va-ni-a (xứ ở Ru-ma-ni) Tính từ (thuộc) Tran-xin-va-ni-a (xứ ở Ru-ma-ni)
  • Transylvaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transylvain transylvain
  • Trantran

    Mục lục 1 Xem tran-tran Xem tran-tran
  • Trapa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ ấu Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ ấu
  • Trapan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đầu cầu thang Danh từ giống đực (kiến trúc) đầu cầu thang
  • Trapp

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trap Danh từ giống đực (khoáng vật học) trap
  • Trappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bẫy sập 1.2 Cánh cửa sập, cửa sập 1.3 Cửa cánh trượt, cửa sổ cánh trượt Danh từ giống...
  • Trapper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đánh bẫy; đi săn ( Bắc Mỹ) Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Trappeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh bẫy ( Bắc Mỹ) Danh từ giống đực Người đánh bẫy ( Bắc Mỹ)
  • Trappillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp cửa sập 1.2 (sân khấu) của sàn Danh từ giống đực Nắp cửa sập (sân khấu) của...
  • Trappiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ dòng Tơ-ráp Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ dòng Tơ-ráp
  • Trappistine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ dòng Tơ-ráp 1.2 Rượu mùi trapixtin (do các tu sĩ dòng Tơ-ráp chế ra) Danh từ giống...
  • Trapu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo lùn 2 Phản nghĩa élancé 2.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) giỏi 2.2 (ngôn ngữ nhà...
  • Trapue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trapu trapu
  • Trapèze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thang 1.2 (giải phẫu) cơ thang 1.3 (thể dục thể thao) đu xà treo Danh từ giống đực...
  • Trapézoïdal

    Tính từ (có) hình thang Prisme à bases trapézoïdales lăng trụ đáy hình thang
  • Trapézoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thang 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương thê 2.2 Hình dạng thang Tính từ (có) dạng...
  • Traque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) sự vây dồn (thú săn) 1.2 Đồng âm Trac. Danh từ giống cái (săn bắn) sự vây dồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top