Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trappe

Mục lục

Danh từ giống cái

Bẫy sập
Cánh cửa sập, cửa sập
Cửa cánh trượt, cửa sổ cánh trượt

Xem thêm các từ khác

  • Trapper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đánh bẫy; đi săn ( Bắc Mỹ) Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Trappeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh bẫy ( Bắc Mỹ) Danh từ giống đực Người đánh bẫy ( Bắc Mỹ)
  • Trappillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp cửa sập 1.2 (sân khấu) của sàn Danh từ giống đực Nắp cửa sập (sân khấu) của...
  • Trappiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ dòng Tơ-ráp Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ dòng Tơ-ráp
  • Trappistine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ dòng Tơ-ráp 1.2 Rượu mùi trapixtin (do các tu sĩ dòng Tơ-ráp chế ra) Danh từ giống...
  • Trapu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo lùn 2 Phản nghĩa élancé 2.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) giỏi 2.2 (ngôn ngữ nhà...
  • Trapue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trapu trapu
  • Trapèze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thang 1.2 (giải phẫu) cơ thang 1.3 (thể dục thể thao) đu xà treo Danh từ giống đực...
  • Trapézoïdal

    Tính từ (có) hình thang Prisme à bases trapézoïdales lăng trụ đáy hình thang
  • Trapézoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thang 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương thê 2.2 Hình dạng thang Tính từ (có) dạng...
  • Traque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) sự vây dồn (thú săn) 1.2 Đồng âm Trac. Danh từ giống cái (săn bắn) sự vây dồn...
  • Traquenard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bẫy Danh từ giống đực Bẫy Tomber dans un traquenard bị mắc bẫy
  • Traquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vây dồn Ngoại động từ Vây dồn Traquer un cerf (săn bắn) vây dồn một con hươu Traquer un voleur...
  • Traquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) bẫy chồn Danh từ giống đực (săn bắn) bẫy chồn
  • Trasle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mauvis mauvis
  • Trass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) traxơ Danh từ giống đực (khoáng vật học) traxơ
  • Trattoria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán ăn bình dân (ở ý) Danh từ giống cái Quán ăn bình dân (ở ý)
  • Traulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng khó đọc r và k Danh từ giống đực (y học) chứng khó đọc r và k
  • Trauma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thương tổn cục bộ Danh từ giống đực (y học) thương tổn cục bộ
  • Traumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) chấn thương Tính từ (y học) (thuộc) chấn thương Lésion traumatique thương tổn chấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top