Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trattoria

Mục lục

Danh từ giống cái

Quán ăn bình dân (ở ý)

Xem thêm các từ khác

  • Traulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng khó đọc r và k Danh từ giống đực (y học) chứng khó đọc r và k
  • Trauma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thương tổn cục bộ Danh từ giống đực (y học) thương tổn cục bộ
  • Traumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) chấn thương Tính từ (y học) (thuộc) chấn thương Lésion traumatique thương tổn chấn...
  • Traumatisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Tính từ (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Evénement...
  • Traumatisante

    Mục lục 1 Xem traumatisant Xem traumatisant
  • Traumatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây chấn thương 1.2 (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Ngoại động từ (y học)...
  • Traumatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chấn thương 1.2 (tâm lý học) chấn thương tâm thần Danh từ giống đực (y học)...
  • Traumatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa chấn thương, chấn thương học Danh từ giống cái (y học) khoa chấn thương, chấn...
  • Traumatologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ traumatologie traumatologie
  • Travail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều travaux) 1.1 Sự làm việc, lao động 1.2 Việc làm, công việc 1.3 Cách làm 1.4 Công...
  • Travaillant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Surfaces travaillantes ) mặt làm việc (của cối xay...)
  • Travaillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái travaillant travaillant
  • Travailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm việc, lao động; học hành, học tập 2 Phản nghĩa S\'amuser, chômer, flâner, se reposer. 2.1 Hoạt...
  • Travailleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm việc, người lao động 2 Tính từ 2.1 Lao động 2.2 Chăm chỉ 2.3 Phản nghĩa Inactif, oisif; fainéant,...
  • Travailleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Phụ nữ lao động 1.3 Bàn khâu vá Tính từ giống cái travailleur travailleur...
  • Travaillisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào Công đảng ( Anh) Danh từ giống đực Phong trào Công đảng ( Anh)
  • Travailliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đảng viên Công đảng ( Anh) 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) Công đảng ( Anh) Danh từ Đảng viên Công đảng...
  • Travailloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vừa làm vừa nghỉ Nội động từ Vừa làm vừa nghỉ
  • Travaillé

    Tính từ Gia công Du bois travaillé gỗ gia công Trau chuốt Style travaillé lời văn trau chuốt
  • Travelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) 1.2 Bộ tà vẹt 1.3 Số tà vẹt trên mỗi kilomet Danh từ giống đực (đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top