- Từ điển Pháp - Việt
Traumatiser
|
Ngoại động từ
(y học) gây chấn thương
- Cet accident l'a traumatisé
- tai nạn ấy đã gây chấn thương cho anh ta
(tâm lý học) gây chấn thương tâm thần
- Nouvelle qui l'a traumatisé
- tin gây cho anh ta một chấn thương tâm thần
Xem thêm các từ khác
-
Traumatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chấn thương 1.2 (tâm lý học) chấn thương tâm thần Danh từ giống đực (y học)... -
Traumatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa chấn thương, chấn thương học Danh từ giống cái (y học) khoa chấn thương, chấn... -
Traumatologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ traumatologie traumatologie -
Travail
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều travaux) 1.1 Sự làm việc, lao động 1.2 Việc làm, công việc 1.3 Cách làm 1.4 Công... -
Travaillant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Surfaces travaillantes ) mặt làm việc (của cối xay...) -
Travaillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái travaillant travaillant -
Travailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm việc, lao động; học hành, học tập 2 Phản nghĩa S\'amuser, chômer, flâner, se reposer. 2.1 Hoạt... -
Travailleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm việc, người lao động 2 Tính từ 2.1 Lao động 2.2 Chăm chỉ 2.3 Phản nghĩa Inactif, oisif; fainéant,... -
Travailleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Phụ nữ lao động 1.3 Bàn khâu vá Tính từ giống cái travailleur travailleur... -
Travaillisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào Công đảng ( Anh) Danh từ giống đực Phong trào Công đảng ( Anh) -
Travailliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đảng viên Công đảng ( Anh) 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) Công đảng ( Anh) Danh từ Đảng viên Công đảng... -
Travailloter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vừa làm vừa nghỉ Nội động từ Vừa làm vừa nghỉ -
Travaillé
Tính từ Gia công Du bois travaillé gỗ gia công Trau chuốt Style travaillé lời văn trau chuốt -
Travelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) 1.2 Bộ tà vẹt 1.3 Số tà vẹt trên mỗi kilomet Danh từ giống đực (đường... -
Travellage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đứt sợi tơ khi hồ lại Danh từ giống đực Sự đứt sợi tơ khi hồ lại -
Travelling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) sự trượt Danh từ giống đực (điện ảnh) sự trượt Travelling avant sự trượt... -
Travers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét kỳ cục, tật 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bề ngang Danh từ giống đực Nét kỳ cục, tật... -
Travers-banc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) hầm ngang (thẳng góc với đường đồng mức của các vỉa) Danh từ giống đực... -
Traversable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể qua được Tính từ Có thể qua được Rivière traversable à gué sông có thể lội qua được -
Traversage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển giai đoạn lên men (bia) Danh từ giống đực Sự chuyển giai đoạn lên men (bia)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.