- Từ điển Pháp - Việt
Travail
|
Danh từ giống đực ( số nhiều travaux)
Sự làm việc, lao động
Việc làm, công việc
Cách làm
- Travail méticuleux
- �� cách làm tỉ mỉ
- Travail à chaud travail à froid
- �� sự gia công nóng/sự gia công nguội
Công trình nghiên cứu, tác phẩm
Tác động
- Travail de la fermentation
- �� tác động của sự lên men
(vật lí) công
- L'unité de travail est le joule
- �� đơn vị của công là jun
- Travail de déformation
- �� công làm biến dạng
- Travail de décélération
- �� công giảm tốc
- Travail d'expansion
- �� công giãn nở
- Travail de frottement
- �� công ma sát
- Travail interne
- �� công trong, nội công
- Travail externe
- �� công ngoài, ngoại công
- Travail mécanique
- �� công cơ học
- Travail musculaire
- �� công của cơ bắp
- Travail négatif travail positif
- �� công âm/công dương
- Travail utile
- �� công hữu ích
- Travail spécifique
- �� công riêng
- Travail total
- �� công toàn phần
- Travail de vibration moléculaire
- �� công dao động phân tử
- Travail à vide
- �� công không tải
- Travail par tour
- �� công mỗi vòng quay
(y học) sự chuyển dạ, sự đau đẻ
(từ cũ) sự khó nhọc, sự vất vả
(từ cũ) sự lo lắng
- Ne vous mettez pas en travail
- �� xin anh đừng lo lắng
- c'est du travail d'amateur
- đó là công việc tài tử, đó là một công việc cẩu thả
- inspecteur des travaux finis
- (đùa cợt; hài hước) anh lười chỉ ngồi nhìn người khác làm việc
- travail de bénédictin bénédictin
- bénédictin
- travail de cheval
- việc làm khó nhọc
- travail du sanglier
- (săn bắn) chỗ lợn rừng dũi
- travaux d'art
- công trình nghệ thuật
- travaux forcés forcé
- forcé
- travaux de défense
- công sự phòng thủ
- travaux publics
- công trình công cộng
- travaux pratiques
- công trình thực nghiệm
- travaux souterrains
- công trình ngầm (dưới đất)
- travail noir
- việc làm lậu
- un travail de Romain
- một công việc gay go vất vả
Phản nghĩa Inaction, oisiveté, repos; loisir, vacances; chômage.
Xem thêm các từ khác
-
Travaillant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Surfaces travaillantes ) mặt làm việc (của cối xay...) -
Travaillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái travaillant travaillant -
Travailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm việc, lao động; học hành, học tập 2 Phản nghĩa S\'amuser, chômer, flâner, se reposer. 2.1 Hoạt... -
Travailleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm việc, người lao động 2 Tính từ 2.1 Lao động 2.2 Chăm chỉ 2.3 Phản nghĩa Inactif, oisif; fainéant,... -
Travailleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Phụ nữ lao động 1.3 Bàn khâu vá Tính từ giống cái travailleur travailleur... -
Travaillisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào Công đảng ( Anh) Danh từ giống đực Phong trào Công đảng ( Anh) -
Travailliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đảng viên Công đảng ( Anh) 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) Công đảng ( Anh) Danh từ Đảng viên Công đảng... -
Travailloter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vừa làm vừa nghỉ Nội động từ Vừa làm vừa nghỉ -
Travaillé
Tính từ Gia công Du bois travaillé gỗ gia công Trau chuốt Style travaillé lời văn trau chuốt -
Travelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) 1.2 Bộ tà vẹt 1.3 Số tà vẹt trên mỗi kilomet Danh từ giống đực (đường... -
Travellage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đứt sợi tơ khi hồ lại Danh từ giống đực Sự đứt sợi tơ khi hồ lại -
Travelling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) sự trượt Danh từ giống đực (điện ảnh) sự trượt Travelling avant sự trượt... -
Travers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét kỳ cục, tật 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bề ngang Danh từ giống đực Nét kỳ cục, tật... -
Travers-banc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) hầm ngang (thẳng góc với đường đồng mức của các vỉa) Danh từ giống đực... -
Traversable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể qua được Tính từ Có thể qua được Rivière traversable à gué sông có thể lội qua được -
Traversage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển giai đoạn lên men (bia) Danh từ giống đực Sự chuyển giai đoạn lên men (bia) -
Traverse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh ngang, then ngang 1.2 (đường sắt) tà vẹt 1.3 (tiếng địa phương) đường tắt, lối tắt... -
Traverse-croisillon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dầm chữ thập, xà chữ thập Danh từ giống cái Dầm chữ thập, xà chữ thập -
Traverser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Qua, đi qua 1.2 Thấm qua, xuyên qua, lách qua 1.3 (nghĩa bóng) thoáng qua 1.4 Trải qua 1.5 (từ cũ;... -
Traversier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tắt ngang 1.2 Ngang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Then ngang (thuyền) 1.5 ( rađiô) dây trời ngang Tính từ Tắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.