Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Travailler

Mục lục

Nội động từ

Làm việc, lao động; học hành, học tập
Un jeune homme en âge de travailler
một thanh niên đến tuổi lao động
élève qui ne travaille pas
người học sinh chẳng học hành gì

Phản nghĩa S'amuser, chômer, flâner, se reposer.

Hoạt động
L'imagination travaille
trí tưởng tượng hoạt động
Ra sức làm; cố đạt tới
Travailler à sa robe
ra sức may chiếc áo dài
Travailler à la réussite
cố đạt tới thành công
(nghĩa xấu) làm cho đến nổi
Le joueur d'argent travaille à sa ruine
kẻ cờ bạc làm cho đến nỗi tan tành sự nghiệp
Sinh lợi
Faire travailler son argent
để cho đồng tiền của mình sinh lợi
Oằn đi, vênh đi, méo đi
Poutre qui travaille
cái xà nhà oằn đi
Planche qui travaille
tấm ván vênh đi
Lên men
Vin qui commence à travailler
rượu vang bắt đầu lên men
(hội họa) phai đi
Les couleurs de ce tableau ont travaillé
màu sắc của bức tranh này phai đi
travailler comme une bête de somme
làm việc quần quật
travailler contre quelqu'un
tìm cách làm hại ai
travailler du chapeau
(thân mật) điên điên
travailler pour quelqu'un
tìm cách ủng hộ ai

Ngoại động từ

Làm, gia công
Travailler le fer
gia công sắt
Travailler la terre
làm đất
Trau chuốt
Travailler ses vers
trau chuốt câu thơ của mình
(thân mật) học
Travailler les mathématiques
học toán
Travailler le piano
học piano
Tác động đến
Travailler l'opinion
tác động đến dư luận
Làm cho băn khoăn, làm cho áy náy, làm cho lo lắng
Cette histoire le travaille
cái chuyện đó làm cho ông ta áy náy
Tập cho
Travailler un cheval
tập cho con ngựa
Trộn
Travailler une sauce
trộn nước sốt
Pha gian
Travailler le vin
pha gian rượu vang
Làm cho mệt
Travailler un poisson au bout de la ligne
làm cho mệt con cá ở đầu dây câu
(từ cũ; nghĩa cũ) làm cho khổ, hành
Le rhumatisme le travaille
bệnh thấp khớp hành anh ấy

Xem thêm các từ khác

  • Travailleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm việc, người lao động 2 Tính từ 2.1 Lao động 2.2 Chăm chỉ 2.3 Phản nghĩa Inactif, oisif; fainéant,...
  • Travailleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Phụ nữ lao động 1.3 Bàn khâu vá Tính từ giống cái travailleur travailleur...
  • Travaillisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào Công đảng ( Anh) Danh từ giống đực Phong trào Công đảng ( Anh)
  • Travailliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đảng viên Công đảng ( Anh) 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) Công đảng ( Anh) Danh từ Đảng viên Công đảng...
  • Travailloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vừa làm vừa nghỉ Nội động từ Vừa làm vừa nghỉ
  • Travaillé

    Tính từ Gia công Du bois travaillé gỗ gia công Trau chuốt Style travaillé lời văn trau chuốt
  • Travelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) 1.2 Bộ tà vẹt 1.3 Số tà vẹt trên mỗi kilomet Danh từ giống đực (đường...
  • Travellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đứt sợi tơ khi hồ lại Danh từ giống đực Sự đứt sợi tơ khi hồ lại
  • Travelling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) sự trượt Danh từ giống đực (điện ảnh) sự trượt Travelling avant sự trượt...
  • Travers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét kỳ cục, tật 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bề ngang Danh từ giống đực Nét kỳ cục, tật...
  • Travers-banc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) hầm ngang (thẳng góc với đường đồng mức của các vỉa) Danh từ giống đực...
  • Traversable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể qua được Tính từ Có thể qua được Rivière traversable à gué sông có thể lội qua được
  • Traversage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển giai đoạn lên men (bia) Danh từ giống đực Sự chuyển giai đoạn lên men (bia)
  • Traverse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh ngang, then ngang 1.2 (đường sắt) tà vẹt 1.3 (tiếng địa phương) đường tắt, lối tắt...
  • Traverse-croisillon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dầm chữ thập, xà chữ thập Danh từ giống cái Dầm chữ thập, xà chữ thập
  • Traverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Qua, đi qua 1.2 Thấm qua, xuyên qua, lách qua 1.3 (nghĩa bóng) thoáng qua 1.4 Trải qua 1.5 (từ cũ;...
  • Traversier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tắt ngang 1.2 Ngang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Then ngang (thuyền) 1.5 ( rađiô) dây trời ngang Tính từ Tắt...
  • Traversin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gối ống, gối dài đầu giường 1.2 Gỗ đáy thùng 1.3 Then ngang (ở thuyền...) Danh từ giống...
  • Traversine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà ngang (nối cột nhà sàn) 1.2 Cây ngang (ở bè gỗ, ở hàng rào) 1.3 Cầu ván (để đi từ...
  • Traversée

    Danh từ giống cái Sự đi qua; chuyến đi qua La traversée du Sahara sự đi qua sa mạc Xa-ha-ra Sự vượt biển; chuyến vượt biển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top