Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Travailliste

Mục lục

Danh từ

Đảng viên Công đảng ( Anh)
Tính từ
(thuộc) Công đảng ( Anh)

Xem thêm các từ khác

  • Travailloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vừa làm vừa nghỉ Nội động từ Vừa làm vừa nghỉ
  • Travaillé

    Tính từ Gia công Du bois travaillé gỗ gia công Trau chuốt Style travaillé lời văn trau chuốt
  • Travelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) 1.2 Bộ tà vẹt 1.3 Số tà vẹt trên mỗi kilomet Danh từ giống đực (đường...
  • Travellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đứt sợi tơ khi hồ lại Danh từ giống đực Sự đứt sợi tơ khi hồ lại
  • Travelling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) sự trượt Danh từ giống đực (điện ảnh) sự trượt Travelling avant sự trượt...
  • Travers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét kỳ cục, tật 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bề ngang Danh từ giống đực Nét kỳ cục, tật...
  • Travers-banc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) hầm ngang (thẳng góc với đường đồng mức của các vỉa) Danh từ giống đực...
  • Traversable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể qua được Tính từ Có thể qua được Rivière traversable à gué sông có thể lội qua được
  • Traversage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển giai đoạn lên men (bia) Danh từ giống đực Sự chuyển giai đoạn lên men (bia)
  • Traverse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh ngang, then ngang 1.2 (đường sắt) tà vẹt 1.3 (tiếng địa phương) đường tắt, lối tắt...
  • Traverse-croisillon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dầm chữ thập, xà chữ thập Danh từ giống cái Dầm chữ thập, xà chữ thập
  • Traverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Qua, đi qua 1.2 Thấm qua, xuyên qua, lách qua 1.3 (nghĩa bóng) thoáng qua 1.4 Trải qua 1.5 (từ cũ;...
  • Traversier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tắt ngang 1.2 Ngang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Then ngang (thuyền) 1.5 ( rađiô) dây trời ngang Tính từ Tắt...
  • Traversin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gối ống, gối dài đầu giường 1.2 Gỗ đáy thùng 1.3 Then ngang (ở thuyền...) Danh từ giống...
  • Traversine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà ngang (nối cột nhà sàn) 1.2 Cây ngang (ở bè gỗ, ở hàng rào) 1.3 Cầu ván (để đi từ...
  • Traversée

    Danh từ giống cái Sự đi qua; chuyến đi qua La traversée du Sahara sự đi qua sa mạc Xa-ha-ra Sự vượt biển; chuyến vượt biển...
  • Travertin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) travectin Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) travectin
  • Travesti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sân khấu) giả trang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vai giả trang; người giả trang; quần áo giả trang 1.4...
  • Travestie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái travesti travesti
  • Travestir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giả trang 1.2 (nghĩa bóng) bóp méo, xuyên tạc 1.3 (văn học) mô phỏng đùa, nhại Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top