- Từ điển Pháp - Việt
Traverse
|
Danh từ giống cái
Thanh ngang, then ngang
- Traverse d'entretoisement
- thanh xà ngang, dầm ngang
(đường sắt) tà vẹt
- Traverse d'aiguille
- tà vẹt ghi
- Traverse en U renversé
- tà vẹt lòng máng úp
- Traverse rectangulaire
- tà vẹt dạng súc vuông
- Traverse non injectée
- tà vẹt không bơm tẩm
- Traverse métallique rivée
- tà vẹt kim loại tán rivê
- Traverse créosotée
- tà vẹt tẩm crêôzôt
- Traverse à bords plats
- tà vẹt gờ phẳng
- Traverse jumelée
- tà vẹt ghép cặp
- Traverse de joint
- tà vẹt chỗ nối ray
- Traverse en béton armé
- tà vẹt bê-tông cốt sắt
(tiếng địa phương) đường tắt, lối tắt
(từ cũ; nghĩa cũ) trở ngại, khó khăn
Xem thêm các từ khác
-
Traverse-croisillon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dầm chữ thập, xà chữ thập Danh từ giống cái Dầm chữ thập, xà chữ thập -
Traverser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Qua, đi qua 1.2 Thấm qua, xuyên qua, lách qua 1.3 (nghĩa bóng) thoáng qua 1.4 Trải qua 1.5 (từ cũ;... -
Traversier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tắt ngang 1.2 Ngang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Then ngang (thuyền) 1.5 ( rađiô) dây trời ngang Tính từ Tắt... -
Traversin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gối ống, gối dài đầu giường 1.2 Gỗ đáy thùng 1.3 Then ngang (ở thuyền...) Danh từ giống... -
Traversine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà ngang (nối cột nhà sàn) 1.2 Cây ngang (ở bè gỗ, ở hàng rào) 1.3 Cầu ván (để đi từ... -
Traversée
Danh từ giống cái Sự đi qua; chuyến đi qua La traversée du Sahara sự đi qua sa mạc Xa-ha-ra Sự vượt biển; chuyến vượt biển... -
Travertin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) travectin Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) travectin -
Travesti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sân khấu) giả trang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vai giả trang; người giả trang; quần áo giả trang 1.4... -
Travestie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái travesti travesti -
Travestir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giả trang 1.2 (nghĩa bóng) bóp méo, xuyên tạc 1.3 (văn học) mô phỏng đùa, nhại Ngoại động... -
Travestisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật giả trang (nam mặc quần áo nữ và ngược lại) Danh từ giống đực Tật giả trang... -
Travestissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giả trang; cách giả trang 1.2 (nghĩa bóng) sự bóp méo, sự xuyên tạc Danh từ giống đực... -
Traviole (de)
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Nghiêng, lệch Phó ngữ Nghiêng, lệch Mettre quelque chose de traviole đặt cái gì lệch -
Travois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối kéo lê (hàng hóa, đồ vật) Danh từ giống đực Lối kéo lê (hàng hóa, đồ vật) -
Travon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rầm, rường (cầu) Danh từ giống đực Rầm, rường (cầu) -
Travouil
Mục lục 1 Xem travoul Xem travoul -
Travoul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa cuốn sợi 1.2 Miếng gỗ quấn dây câu Danh từ giống đực Xa cuốn sợi Miếng gỗ quấn... -
Travure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ rầm (ở cầu, trần nhà) Danh từ giống cái Bộ rầm (ở cầu, trần nhà) -
Travée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gian (nhà) 1.2 Nhịp (cầu) 1.3 Dãy bàn ghế Danh từ giống cái Gian (nhà) Maison à cinq travées... -
Traxcavator
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ủi đất Danh từ giống đực Xe ủi đất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.