Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Traverser

Mục lục

Ngoại động từ

Qua, đi qua
Traverser un pont
qua một cái cầu
Traverser une forêt
đi qua một khu rừng
Le Fleuve Rouge traverse Hanoi
sông Hồng chày qua Hà Nội
Thấm qua, xuyên qua, lách qua
La pluie a traversé ses vêtements
nước mưa đã thấm qua quần áo nó
Radiation qui traverse un milieu
tia bức xạ xuyên qua một môi trường
Traverser une foule nombreuse
lách qua đám đông
(nghĩa bóng) thoáng qua
Une image me traversa l'esprit
một hình ảnh thoáng qua trí tôi
Trải qua
Traverser une période féconde en événements
trải qua một thời kỳ có nhiều sự kiện
(từ cũ; nghĩa cũ) cản trở, làm khó dễ
Son rival ne pouvait le traverser
địch thủ của nó không thể cản trở nó

Xem thêm các từ khác

  • Traversier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tắt ngang 1.2 Ngang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Then ngang (thuyền) 1.5 ( rađiô) dây trời ngang Tính từ Tắt...
  • Traversin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gối ống, gối dài đầu giường 1.2 Gỗ đáy thùng 1.3 Then ngang (ở thuyền...) Danh từ giống...
  • Traversine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà ngang (nối cột nhà sàn) 1.2 Cây ngang (ở bè gỗ, ở hàng rào) 1.3 Cầu ván (để đi từ...
  • Traversée

    Danh từ giống cái Sự đi qua; chuyến đi qua La traversée du Sahara sự đi qua sa mạc Xa-ha-ra Sự vượt biển; chuyến vượt biển...
  • Travertin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) travectin Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) travectin
  • Travesti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sân khấu) giả trang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vai giả trang; người giả trang; quần áo giả trang 1.4...
  • Travestie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái travesti travesti
  • Travestir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giả trang 1.2 (nghĩa bóng) bóp méo, xuyên tạc 1.3 (văn học) mô phỏng đùa, nhại Ngoại động...
  • Travestisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật giả trang (nam mặc quần áo nữ và ngược lại) Danh từ giống đực Tật giả trang...
  • Travestissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giả trang; cách giả trang 1.2 (nghĩa bóng) sự bóp méo, sự xuyên tạc Danh từ giống đực...
  • Traviole (de)

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Nghiêng, lệch Phó ngữ Nghiêng, lệch Mettre quelque chose de traviole đặt cái gì lệch
  • Travois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối kéo lê (hàng hóa, đồ vật) Danh từ giống đực Lối kéo lê (hàng hóa, đồ vật)
  • Travon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rầm, rường (cầu) Danh từ giống đực Rầm, rường (cầu)
  • Travouil

    Mục lục 1 Xem travoul Xem travoul
  • Travoul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa cuốn sợi 1.2 Miếng gỗ quấn dây câu Danh từ giống đực Xa cuốn sợi Miếng gỗ quấn...
  • Travure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ rầm (ở cầu, trần nhà) Danh từ giống cái Bộ rầm (ở cầu, trần nhà)
  • Travée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gian (nhà) 1.2 Nhịp (cầu) 1.3 Dãy bàn ghế Danh từ giống cái Gian (nhà) Maison à cinq travées...
  • Traxcavator

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ủi đất Danh từ giống đực Xe ủi đất
  • Trayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vắt sữa 2 Tính từ 2.1 (để) vắt sữa Danh từ giống đực Người vắt sữa Tính...
  • Trayeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người vắt sữa 1.3 Máy vắt sữa Tính từ giống cái trayeur trayeur...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top