- Từ điển Pháp - Việt
Travon
Xem thêm các từ khác
-
Travouil
Mục lục 1 Xem travoul Xem travoul -
Travoul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa cuốn sợi 1.2 Miếng gỗ quấn dây câu Danh từ giống đực Xa cuốn sợi Miếng gỗ quấn... -
Travure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ rầm (ở cầu, trần nhà) Danh từ giống cái Bộ rầm (ở cầu, trần nhà) -
Travée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gian (nhà) 1.2 Nhịp (cầu) 1.3 Dãy bàn ghế Danh từ giống cái Gian (nhà) Maison à cinq travées... -
Traxcavator
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ủi đất Danh từ giống đực Xe ủi đất -
Trayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vắt sữa 2 Tính từ 2.1 (để) vắt sữa Danh từ giống đực Người vắt sữa Tính... -
Trayeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người vắt sữa 1.3 Máy vắt sữa Tính từ giống cái trayeur trayeur... -
Trayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vú (bò cái, dê cái...) Danh từ giống đực Núm vú (bò cái, dê cái...) -
Trayonotome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mở núm vú (để vắt sữa cho dễ) Danh từ giống đực Cái mở núm vú (để vắt sữa... -
Traînage
Danh từ giống đực Sự vận chuyển bằng xe trượt tuyết (ngành mỏ) sự chuyển vật liệu bằng dây cáp -
Traînailler
Ngoại động từ, nội động từ Như traînasser -
Traînant
Tính từ Kéo dài ra Voix traînante giọng kéo dài ra Quét đất lòng thòng Robe traînante áo dài lòng thòng -
Traînard
Danh từ giống đực (thân mật) người kéo lê đằng sau, người tụt lại Les traînards d\'une unité en marche những người tụt... -
Traînasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.1 Thân bò lan, dây bò lan 1.2 Cỏ ống 1.3 Cây nghề bò Danh từ giống cái (thực... -
Traînasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo lê 1.2 Kéo lê ra 2 Nội động từ 2.1 đi lang thang, đi vẩn vơ 2.2 Kéo rê (công việc) ra Ngoại... -
Traîne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đuôi áo dài 1.2 Bó củi kéo lết 1.3 (ngư nghiệp) lưới vây 1.4 (tiếng địa phương) bụi... -
Traîne-buisson
Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chim chích -
Traîne-malheur
Danh từ giống đực không đổi (thân mật) người khố rách áo ôm -
Traîne-misère
Danh từ giống đực không đổi Như traîne-malheur -
Traîneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt tuyết 1.2 Xe quệt 1.3 Lưới vây (đánh cá, đánh chim) Danh từ giống đực Xe trượt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.