Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Treillageur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người đan mắt cáo

Xem thêm các từ khác

  • Treille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giàn nho 1.2 Nho mọc giàn 1.3 (ngành dệt) mắt (vải màn) Danh từ giống cái Giàn nho à l\'ombre...
  • Treillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới mắt cáo 1.2 (ngành dệt) vải gai thô 1.3 Quần áo lao động; quần áo tập Danh từ...
  • Treillisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho lưới mắt cáo vào (cửa sổ...) Ngoại động từ Cho lưới mắt cáo vào (cửa sổ...)
  • Treillissé

    Tính từ đan mắt cáo; thủng mắt cáo Corbeille treillissée làn đan mắt cáo
  • Treize

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười ba 1.2 (thứ) mười ba 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười ba 1.5 Số mười ba 1.6 Ngày mười ba Tính...
  • Treizième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười ba 1.2 Phần mười ba 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười ba; cái thứ mười ba 3 Danh từ giống...
  • Treizièmement

    Phó từ Mười ba là
  • Tremblaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nơi trồng dương rung lá; rừng dương rung lá Danh từ giống cái (tiếng...
  • Tremblant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run 1.2 Rung 1.3 Sợ run 1.4 Phản nghĩa Ferme, immobile, stable; hardi. 2 Danh từ giống đực 2.1 (âm nhạc) bộ...
  • Tremblante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tremblant tremblant
  • Tremble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương rung lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương rung lá
  • Tremblement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run 1.2 Sự rung 1.3 Sự run sợ 1.4 Phản nghĩa Fermeté, immobilité. Danh từ giống đực Sự...
  • Trembler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run, run rẩy 1.2 Run run 1.3 Rung 1.4 Chập chờn 1.5 (nghĩa bóng) run sợ, lo sợ Nội động từ Run,...
  • Trembleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ phối điện 1.2 (y học, thân mật) người bị liệt rung 1.3 (từ hiếm; nghĩa...
  • Trembleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người bị liệt rung 1.3 Người hay run sợ, người nhát 1.4 Tách chít...
  • Tremblotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run lẩy bẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Tính từ Run lẩy bẩy Main tremblotante bàn tay run lẩy...
  • Tremblotante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tremblotant tremblotant
  • Tremblote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự run rẩy; sự run sợ Danh từ giống cái (thông tục) sự run rẩy; sự run sợ...
  • Tremblotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run rẩy 1.2 Sự run run 1.3 Sự chập chờn, sự nhấp nháy Danh từ giống đực Sự run...
  • Trembloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run rẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Nội động từ Run rẩy Trembloter de froid run rẩy vì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top