- Từ điển Pháp - Việt
Tremblaie
|
Danh từ giống cái
(tiếng địa phương) nơi trồng dương rung lá; rừng dương rung lá
Xem thêm các từ khác
-
Tremblant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run 1.2 Rung 1.3 Sợ run 1.4 Phản nghĩa Ferme, immobile, stable; hardi. 2 Danh từ giống đực 2.1 (âm nhạc) bộ... -
Tremblante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tremblant tremblant -
Tremble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương rung lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương rung lá -
Tremblement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run 1.2 Sự rung 1.3 Sự run sợ 1.4 Phản nghĩa Fermeté, immobilité. Danh từ giống đực Sự... -
Trembler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run, run rẩy 1.2 Run run 1.3 Rung 1.4 Chập chờn 1.5 (nghĩa bóng) run sợ, lo sợ Nội động từ Run,... -
Trembleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ phối điện 1.2 (y học, thân mật) người bị liệt rung 1.3 (từ hiếm; nghĩa... -
Trembleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người bị liệt rung 1.3 Người hay run sợ, người nhát 1.4 Tách chít... -
Tremblotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run lẩy bẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Tính từ Run lẩy bẩy Main tremblotante bàn tay run lẩy... -
Tremblotante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tremblotant tremblotant -
Tremblote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự run rẩy; sự run sợ Danh từ giống cái (thông tục) sự run rẩy; sự run sợ... -
Tremblotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run rẩy 1.2 Sự run run 1.3 Sự chập chờn, sự nhấp nháy Danh từ giống đực Sự run... -
Trembloter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run rẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Nội động từ Run rẩy Trembloter de froid run rẩy vì... -
Trempage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng; sự ngâm 1.2 (ngành in) sự dấp nước Danh từ giống đực Sự nhúng; sự ngâm... -
Trempant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tôi được Tính từ (kỹ thuật) tôi được Acier trempant thép tôi được -
Trempante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trempant trempant -
Trempe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tôi 1.2 (nghĩa bóng) nghị lực tinh thần; tính kiên cường 1.3 (ngành in) như... -
Tremper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng 1.2 Thấm; làm ướt 1.3 (kỹ thuật) tôi 1.4 (nghĩa bóng) tôi luyện 2 Nội động từ 2.1... -
Trempette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái faire trempette tắm sơ qua (ở sông, ở biển) -
Trempeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tôi 1.2 Thợ dấp nước Danh từ giống đực Thợ tôi Trempeur d\'acier thợ tôi thép Thợ... -
Trempeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị tôi, thiết bị ngâm nhúng Danh từ giống cái Thiết bị tôi, thiết bị ngâm nhúng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.