Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tremblement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự run
Tremblement de la main
sự run tay
Sự rung
Le tremblement d'un pont suspendu
sự rung của chiếc cầu treo
Sự run sợ
et tout le tremblement
(thân mật) và những cái khác
Causer honneur loyauté et tout le tremblement
�� nói chuyện về danh dự, lòng trung thực và những cái khác
tremblement de terre
động đất
tremblement de terre artificiel
động đất nhân tạo
tremblement de terre désastreux
động đất gây tai hoạ
tremblement de terre instrumental
động đất làm lay động đồ đạc dụng cụ
tremblement de terre léger
động đất nhẹ
tremblement de terre périphérique
động đất ngoại vi
Phản nghĩa Fermeté, immobilité.

Xem thêm các từ khác

  • Trembler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run, run rẩy 1.2 Run run 1.3 Rung 1.4 Chập chờn 1.5 (nghĩa bóng) run sợ, lo sợ Nội động từ Run,...
  • Trembleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ phối điện 1.2 (y học, thân mật) người bị liệt rung 1.3 (từ hiếm; nghĩa...
  • Trembleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người bị liệt rung 1.3 Người hay run sợ, người nhát 1.4 Tách chít...
  • Tremblotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run lẩy bẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Tính từ Run lẩy bẩy Main tremblotante bàn tay run lẩy...
  • Tremblotante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tremblotant tremblotant
  • Tremblote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự run rẩy; sự run sợ Danh từ giống cái (thông tục) sự run rẩy; sự run sợ...
  • Tremblotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run rẩy 1.2 Sự run run 1.3 Sự chập chờn, sự nhấp nháy Danh từ giống đực Sự run...
  • Trembloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run rẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Nội động từ Run rẩy Trembloter de froid run rẩy vì...
  • Trempage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng; sự ngâm 1.2 (ngành in) sự dấp nước Danh từ giống đực Sự nhúng; sự ngâm...
  • Trempant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tôi được Tính từ (kỹ thuật) tôi được Acier trempant thép tôi được
  • Trempante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trempant trempant
  • Trempe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tôi 1.2 (nghĩa bóng) nghị lực tinh thần; tính kiên cường 1.3 (ngành in) như...
  • Tremper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng 1.2 Thấm; làm ướt 1.3 (kỹ thuật) tôi 1.4 (nghĩa bóng) tôi luyện 2 Nội động từ 2.1...
  • Trempette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái faire trempette tắm sơ qua (ở sông, ở biển)
  • Trempeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tôi 1.2 Thợ dấp nước Danh từ giống đực Thợ tôi Trempeur d\'acier thợ tôi thép Thợ...
  • Trempeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị tôi, thiết bị ngâm nhúng Danh từ giống cái Thiết bị tôi, thiết bị ngâm nhúng
  • Trempis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nước tẩy gỉ 1.2 Nước ngâm (cá muối) cho bớt mặn Danh từ giống đực (kỹ...
  • Tremplin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván nhún, ván lấy đà 1.2 (nghĩa bóng) bàn đạp, phương tiện (để đạt mục đích) Danh...
  • Trempoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bể ngâm dạ Danh từ giống cái Bể ngâm dạ
  • Trench-coat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt lưng) Danh từ giống đực Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top