Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trembler

Mục lục

Nội động từ

Run, run rẩy
Trembler de peur
sợ run lên
Run run
La voix des vieillards tremble
giọng các cụ già run run
Rung
Les vitres tremblent
cửa kính rung
Chập chờn
Lumière qui tremble
ánh sáng chập chờn
(nghĩa bóng) run sợ, lo sợ
Je tremble qu'il lui arrive un danger
tôi lo sợ anh ấy gặp một hiểm họa
à faire trembler
ghê quá, đáng sợ quá
trembler comme une feuille feuille
feuille

Xem thêm các từ khác

  • Trembleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ phối điện 1.2 (y học, thân mật) người bị liệt rung 1.3 (từ hiếm; nghĩa...
  • Trembleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người bị liệt rung 1.3 Người hay run sợ, người nhát 1.4 Tách chít...
  • Tremblotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run lẩy bẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Tính từ Run lẩy bẩy Main tremblotante bàn tay run lẩy...
  • Tremblotante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tremblotant tremblotant
  • Tremblote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự run rẩy; sự run sợ Danh từ giống cái (thông tục) sự run rẩy; sự run sợ...
  • Tremblotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run rẩy 1.2 Sự run run 1.3 Sự chập chờn, sự nhấp nháy Danh từ giống đực Sự run...
  • Trembloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run rẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Nội động từ Run rẩy Trembloter de froid run rẩy vì...
  • Trempage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng; sự ngâm 1.2 (ngành in) sự dấp nước Danh từ giống đực Sự nhúng; sự ngâm...
  • Trempant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tôi được Tính từ (kỹ thuật) tôi được Acier trempant thép tôi được
  • Trempante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trempant trempant
  • Trempe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tôi 1.2 (nghĩa bóng) nghị lực tinh thần; tính kiên cường 1.3 (ngành in) như...
  • Tremper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng 1.2 Thấm; làm ướt 1.3 (kỹ thuật) tôi 1.4 (nghĩa bóng) tôi luyện 2 Nội động từ 2.1...
  • Trempette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái faire trempette tắm sơ qua (ở sông, ở biển)
  • Trempeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tôi 1.2 Thợ dấp nước Danh từ giống đực Thợ tôi Trempeur d\'acier thợ tôi thép Thợ...
  • Trempeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị tôi, thiết bị ngâm nhúng Danh từ giống cái Thiết bị tôi, thiết bị ngâm nhúng
  • Trempis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nước tẩy gỉ 1.2 Nước ngâm (cá muối) cho bớt mặn Danh từ giống đực (kỹ...
  • Tremplin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván nhún, ván lấy đà 1.2 (nghĩa bóng) bàn đạp, phương tiện (để đạt mục đích) Danh...
  • Trempoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bể ngâm dạ Danh từ giống cái Bể ngâm dạ
  • Trench-coat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt lưng) Danh từ giống đực Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt...
  • Trentain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đàn cầu siêu ba mươi ngày 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dạ ba chục (dạ gồm ba chục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top