Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tremblotement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự run rẩy
Tremblotement de la main
sự run rẩy bàn tay
Sự run run
Tremblotement de la voix
sự run run giọng
Sự chập chờn, sự nhấp nháy
Tremblotement de la lumière
sự chập chờn của ánh sáng

Xem thêm các từ khác

  • Trembloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run rẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Nội động từ Run rẩy Trembloter de froid run rẩy vì...
  • Trempage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng; sự ngâm 1.2 (ngành in) sự dấp nước Danh từ giống đực Sự nhúng; sự ngâm...
  • Trempant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tôi được Tính từ (kỹ thuật) tôi được Acier trempant thép tôi được
  • Trempante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trempant trempant
  • Trempe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tôi 1.2 (nghĩa bóng) nghị lực tinh thần; tính kiên cường 1.3 (ngành in) như...
  • Tremper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng 1.2 Thấm; làm ướt 1.3 (kỹ thuật) tôi 1.4 (nghĩa bóng) tôi luyện 2 Nội động từ 2.1...
  • Trempette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái faire trempette tắm sơ qua (ở sông, ở biển)
  • Trempeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tôi 1.2 Thợ dấp nước Danh từ giống đực Thợ tôi Trempeur d\'acier thợ tôi thép Thợ...
  • Trempeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị tôi, thiết bị ngâm nhúng Danh từ giống cái Thiết bị tôi, thiết bị ngâm nhúng
  • Trempis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nước tẩy gỉ 1.2 Nước ngâm (cá muối) cho bớt mặn Danh từ giống đực (kỹ...
  • Tremplin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván nhún, ván lấy đà 1.2 (nghĩa bóng) bàn đạp, phương tiện (để đạt mục đích) Danh...
  • Trempoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bể ngâm dạ Danh từ giống cái Bể ngâm dạ
  • Trench-coat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt lưng) Danh từ giống đực Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt...
  • Trentain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đàn cầu siêu ba mươi ngày 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dạ ba chục (dạ gồm ba chục...
  • Trentaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ba chục; độ ba chục 1.2 Tuổi ba mươi Danh từ giống cái Ba chục; độ ba chục Une trentaine...
  • Trente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba mươi 1.2 (thứ) ba mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Ba mươi 1.5 Số ba mươi 1.6 Ngày ba mươi 1.7 (thể...
  • Trente-et-quarante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực khđổi 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi ba bốn mươi Danh từ giống đực khđổi (đánh bài)...
  • Trentenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (lâu) ba chục năm Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (lâu) ba chục năm
  • Trescheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường bờ hẹp (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Đường bờ hẹp (ở huy hiệu)
  • Tressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tết, sự bện Danh từ giống đực Sự tết, sự bện Tressage de la paille sự bện rơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top