Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tremper

Mục lục

Ngoại động từ

Nhúng
Tremper sa plume dans l'encre
nhúng ngòi bút vào mực
Thấm; làm ướt
Sueur qui trempe la chemise
mồ hôi thấm áo sơ mi
L'averse qui a trempé le plancher
trận mưa rào đã làm ướt sàn
(kỹ thuật) tôi
Tremper une lame d'épée
tôi một lưỡi gươm
(nghĩa bóng) tôi luyện
L'expérience l'a trempé
kinh nghiệm đã tôi luyện anh ấy
tremper la soupe
nhúng bánh mì vào nước xúp
tremper ses mains dans le sang
(văn học) nhúng tay vào máu
tremper son vin
pha thêm nước vào rượu

Nội động từ

Nhúng ngâm
Fleurs qui trempent dans l'eau d'un vase
hoa nhúng vào nước trong bình
Mettre du linge à tremper
bỏ quần áo vào ngâm
(nghĩa bóng) nhúng vào, can vào
Tremper dans un crime
nhúng vào một tội ác

Xem thêm các từ khác

  • Trempette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái faire trempette tắm sơ qua (ở sông, ở biển)
  • Trempeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tôi 1.2 Thợ dấp nước Danh từ giống đực Thợ tôi Trempeur d\'acier thợ tôi thép Thợ...
  • Trempeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị tôi, thiết bị ngâm nhúng Danh từ giống cái Thiết bị tôi, thiết bị ngâm nhúng
  • Trempis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nước tẩy gỉ 1.2 Nước ngâm (cá muối) cho bớt mặn Danh từ giống đực (kỹ...
  • Tremplin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván nhún, ván lấy đà 1.2 (nghĩa bóng) bàn đạp, phương tiện (để đạt mục đích) Danh...
  • Trempoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bể ngâm dạ Danh từ giống cái Bể ngâm dạ
  • Trench-coat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt lưng) Danh từ giống đực Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt...
  • Trentain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đàn cầu siêu ba mươi ngày 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dạ ba chục (dạ gồm ba chục...
  • Trentaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ba chục; độ ba chục 1.2 Tuổi ba mươi Danh từ giống cái Ba chục; độ ba chục Une trentaine...
  • Trente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba mươi 1.2 (thứ) ba mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Ba mươi 1.5 Số ba mươi 1.6 Ngày ba mươi 1.7 (thể...
  • Trente-et-quarante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực khđổi 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi ba bốn mươi Danh từ giống đực khđổi (đánh bài)...
  • Trentenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (lâu) ba chục năm Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (lâu) ba chục năm
  • Trescheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường bờ hẹp (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Đường bờ hẹp (ở huy hiệu)
  • Tressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tết, sự bện Danh từ giống đực Sự tết, sự bện Tressage de la paille sự bện rơm
  • Tressaillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rùng mình, run Tính từ Rùng mình, run Une voix tressaillante de crainte một giọng nói run sợ
  • Tressaillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tressaillant tressaillant
  • Tressaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rùng mình, sự run rẩy 1.2 Sự rung rinh, sự rung chuyển Danh từ giống đực Sự rùng...
  • Tressaillir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rùng mình, run rẩy 1.2 Rung rinh, rung chuyển Nội động từ Rùng mình, run rẩy Elle tressaillit au...
  • Tressaillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trésaillure trésaillure
  • Tressaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật mình 1.2 Sự nẩy lên Danh từ giống đực Sự giật mình Sự nẩy lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top