- Từ điển Pháp - Việt
Trempis
|
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) nước tẩy gỉ
Nước ngâm (cá muối) cho bớt mặn
Xem thêm các từ khác
-
Tremplin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván nhún, ván lấy đà 1.2 (nghĩa bóng) bàn đạp, phương tiện (để đạt mục đích) Danh... -
Trempoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bể ngâm dạ Danh từ giống cái Bể ngâm dạ -
Trench-coat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt lưng) Danh từ giống đực Áo tanhcôt (áo đi mưa có thắt... -
Trentain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đàn cầu siêu ba mươi ngày 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dạ ba chục (dạ gồm ba chục... -
Trentaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ba chục; độ ba chục 1.2 Tuổi ba mươi Danh từ giống cái Ba chục; độ ba chục Une trentaine... -
Trente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba mươi 1.2 (thứ) ba mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Ba mươi 1.5 Số ba mươi 1.6 Ngày ba mươi 1.7 (thể... -
Trente-et-quarante
Mục lục 1 Danh từ giống đực khđổi 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi ba bốn mươi Danh từ giống đực khđổi (đánh bài)... -
Trentenaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (lâu) ba chục năm Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (lâu) ba chục năm -
Trescheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường bờ hẹp (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Đường bờ hẹp (ở huy hiệu) -
Tressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tết, sự bện Danh từ giống đực Sự tết, sự bện Tressage de la paille sự bện rơm -
Tressaillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rùng mình, run Tính từ Rùng mình, run Une voix tressaillante de crainte một giọng nói run sợ -
Tressaillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tressaillant tressaillant -
Tressaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rùng mình, sự run rẩy 1.2 Sự rung rinh, sự rung chuyển Danh từ giống đực Sự rùng... -
Tressaillir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rùng mình, run rẩy 1.2 Rung rinh, rung chuyển Nội động từ Rùng mình, run rẩy Elle tressaillit au... -
Tressaillure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trésaillure trésaillure -
Tressaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật mình 1.2 Sự nẩy lên Danh từ giống đực Sự giật mình Sự nẩy lên -
Tressautement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tressaut tressaut -
Tressauter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giật mình 1.2 Làm rùng chuyển, làm nẩy lên Nội động từ Giật mình Le bruit la fait tressauter... -
Tresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải bện, dải tết 1.2 Bím Danh từ giống cái Dải bện, dải tết Tresse de paille dải rơm... -
Tresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, tết Ngoại động từ Bện, tết Tresser des fils tết sợi Tresser des cheveux tết tóc Tresser...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.