Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trente

Mục lục

Tính từ

Ba mươi
Un mois de trente jours
một tháng ba mươi ngày
(thứ) ba mươi
Page trente
trang ba mươi
Danh từ giống đực
Ba mươi
Số ba mươi
Ngày ba mươi
(thể dục thể thao) điểm ba mươi (quần vợt)

Xem thêm các từ khác

  • Trente-et-quarante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực khđổi 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi ba bốn mươi Danh từ giống đực khđổi (đánh bài)...
  • Trentenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (lâu) ba chục năm Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (lâu) ba chục năm
  • Trescheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường bờ hẹp (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Đường bờ hẹp (ở huy hiệu)
  • Tressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tết, sự bện Danh từ giống đực Sự tết, sự bện Tressage de la paille sự bện rơm
  • Tressaillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rùng mình, run Tính từ Rùng mình, run Une voix tressaillante de crainte một giọng nói run sợ
  • Tressaillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tressaillant tressaillant
  • Tressaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rùng mình, sự run rẩy 1.2 Sự rung rinh, sự rung chuyển Danh từ giống đực Sự rùng...
  • Tressaillir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rùng mình, run rẩy 1.2 Rung rinh, rung chuyển Nội động từ Rùng mình, run rẩy Elle tressaillit au...
  • Tressaillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trésaillure trésaillure
  • Tressaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật mình 1.2 Sự nẩy lên Danh từ giống đực Sự giật mình Sự nẩy lên
  • Tressautement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tressaut tressaut
  • Tressauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giật mình 1.2 Làm rùng chuyển, làm nẩy lên Nội động từ Giật mình Le bruit la fait tressauter...
  • Tresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải bện, dải tết 1.2 Bím Danh từ giống cái Dải bện, dải tết Tresse de paille dải rơm...
  • Tresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, tết Ngoại động từ Bện, tết Tresser des fils tết sợi Tresser des cheveux tết tóc Tresser...
  • Tresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bện, người tết Danh từ giống đực Người bện, người tết Tresseur de câbles người...
  • Tresseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tresseur tresseur
  • Treuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái tời 1.2 (tiếng địa phương) máy ép nho Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Treuil-console

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời áp tường, tời công-xon Danh từ giống đực Tời áp tường, tời công-xon
  • Treuil-estacade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời máy cào Danh từ giống đực Tời máy cào
  • Treuille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vó kéo tôm 1.2 ( số nhiều) ruột cá trích (dùng làm mồi) Danh từ giống cái Vó kéo tôm (...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top