- Từ điển Pháp - Việt
Trente-et-quarante
|
Danh từ giống đực khđổi
(đánh bài) (đánh cờ) trò chơi ba bốn mươi
Xem thêm các từ khác
-
Trentenaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (lâu) ba chục năm Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (lâu) ba chục năm -
Trescheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường bờ hẹp (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Đường bờ hẹp (ở huy hiệu) -
Tressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tết, sự bện Danh từ giống đực Sự tết, sự bện Tressage de la paille sự bện rơm -
Tressaillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rùng mình, run Tính từ Rùng mình, run Une voix tressaillante de crainte một giọng nói run sợ -
Tressaillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tressaillant tressaillant -
Tressaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rùng mình, sự run rẩy 1.2 Sự rung rinh, sự rung chuyển Danh từ giống đực Sự rùng... -
Tressaillir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rùng mình, run rẩy 1.2 Rung rinh, rung chuyển Nội động từ Rùng mình, run rẩy Elle tressaillit au... -
Tressaillure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trésaillure trésaillure -
Tressaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật mình 1.2 Sự nẩy lên Danh từ giống đực Sự giật mình Sự nẩy lên -
Tressautement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tressaut tressaut -
Tressauter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giật mình 1.2 Làm rùng chuyển, làm nẩy lên Nội động từ Giật mình Le bruit la fait tressauter... -
Tresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải bện, dải tết 1.2 Bím Danh từ giống cái Dải bện, dải tết Tresse de paille dải rơm... -
Tresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, tết Ngoại động từ Bện, tết Tresser des fils tết sợi Tresser des cheveux tết tóc Tresser... -
Tresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bện, người tết Danh từ giống đực Người bện, người tết Tresseur de câbles người... -
Tresseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tresseur tresseur -
Treuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái tời 1.2 (tiếng địa phương) máy ép nho Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Treuil-console
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời áp tường, tời công-xon Danh từ giống đực Tời áp tường, tời công-xon -
Treuil-estacade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời máy cào Danh từ giống đực Tời máy cào -
Treuille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vó kéo tôm 1.2 ( số nhiều) ruột cá trích (dùng làm mồi) Danh từ giống cái Vó kéo tôm (... -
Treuver
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ trouver trouver
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.