- Từ điển Pháp - Việt
Tresse
|
Danh từ giống cái
Dải bện, dải tết
- Tresse de paille
- dải rơm bện
- Tresse ornementale
- dải bện trang trí
Bím
Xem thêm các từ khác
-
Tresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, tết Ngoại động từ Bện, tết Tresser des fils tết sợi Tresser des cheveux tết tóc Tresser... -
Tresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bện, người tết Danh từ giống đực Người bện, người tết Tresseur de câbles người... -
Tresseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tresseur tresseur -
Treuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái tời 1.2 (tiếng địa phương) máy ép nho Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Treuil-console
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời áp tường, tời công-xon Danh từ giống đực Tời áp tường, tời công-xon -
Treuil-estacade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời máy cào Danh từ giống đực Tời máy cào -
Treuille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vó kéo tôm 1.2 ( số nhiều) ruột cá trích (dùng làm mồi) Danh từ giống cái Vó kéo tôm (... -
Treuver
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ trouver trouver -
Tri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lựa chọn, sự lựa 1.2 Sự chia chọn Danh từ giống đực Sự lựa chọn, sự lựa Faire... -
Tri-voiturette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ô tô ba bánh Danh từ giống cái Xe ô tô ba bánh -
Triable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lựa chọn được, lựa ra được Tính từ Lựa chọn được, lựa ra được -
Triacade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lễ ba mươi ngày (sau tang lễ, cổ Hy lạp) Danh từ giống cái (sử học) lễ ba mươi... -
Triacide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triaxit Danh từ giống đực ( hóa học) triaxit -
Triacleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lang băm Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lang băm -
Triade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ ba 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) khổ thơ ba đoạn Danh từ giống cái Bộ ba Triade de personnes bộ... -
Triadelphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) ba bó nhị Tính từ (thực vật học) (có) ba bó nhị -
Triage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lựa, sự chọn, sự phân loại, sự tuyển (chọn) 1.2 Vật lựa chọn ra; nơi lựa chọn... -
Trialcool
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất ba chức rượu, triola Danh từ giống đực ( hóa học) chất ba chức rượu,... -
Trialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) hệ bộ ba Danh từ giống đực (triết học) hệ bộ ba -
Triandre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) ba nhị Tính từ (thực vật học) (có) ba nhị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.