Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Triangle

Mục lục

Danh từ giống đực

Tam giác
Triangle équilatéral
(toán học) tam giác đều
Triangle acutangle
tam giác nhọn
Triangle autopolaire
tam giác tự đối cực
Triangle de conductances
tam giác điện dẫn
Triangle des couleurs
tam giác màu
Triangle curviligne
tam giác cong
Triangle d'erreur des relèvements
tam giác sai số (lấy) phương vị
Triangle isocèle
tam giác cân
Triangle obliquangle
tam giác góc xiên
Triangle rectangle
tam giác vuông
Triangle rectiligne
tam giác thẳng
Triangle de résistance
tam giác điện kháng
Triangle scalène
tam giác thường
Triangle sphérique
tam giác cầu
Triangle de virage
tam giác quay (tàu hoả)
Triangle des vitesses
tam giác vận tốc
Triangle de raccordement
đầu nối tam giác (tàu hoả)
Triangle occipital
(giải phẫu) tam giác chẩm
(âm nhạc) thanh kẻng ba góc
(hàng hải) cờ tam giác

Xem thêm các từ khác

  • Triangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) tam giác 1.2 Tay ba, chọi ba Tính từ (có hình) tam giác Base triangulaire đáy tam giác Muscle triangulaire...
  • Triangulairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) theo hình tam giác Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) theo hình tam giác
  • Triangulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đạc tam giác Danh từ giống đực Người đạc tam giác
  • Triangulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép đạc tam giác Danh từ giống cái Phép đạc tam giác Triangulation aérienne sự đạc tam giác...
  • Trianguler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (địa lý; địa chất) đạc tam giác Ngoại động từ (địa lý; địa chất) đạc tam giác Trianguler...
  • Triannuel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ trisannuel trisannuel
  • Triannuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trisannuelle trisannuelle
  • Trias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) kỷ triat; hệ triat Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) kỷ...
  • Triasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem trias Tính từ Xem trias Système triasique hệ triat
  • Triathlon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua ba môn (chạy, nhảy, ném lao) Danh từ giống đực (thể dục...
  • Triatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) ba nguyên tử Tính từ ( hóa học) (có) ba nguyên tử Molécule triatomique phân tử ba nguyên...
  • Triavion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ba khoang tải Danh từ giống đực Máy bay ba khoang tải
  • Tribade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ loạn dâm đồng giới nữ Danh từ giống cái Kẻ loạn dâm đồng giới nữ
  • Tribadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói loạn dâm đồng giới nữ Danh từ giống đực Thói loạn dâm đồng giới nữ
  • Tribal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tribu Tính từ Xem tribu Régime tribal chế độ bộ lạc
  • Tribale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tribal tribal
  • Tribalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bộ lạc Danh từ giống đực Chế độ bộ lạc
  • Triballe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) que đập da 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) miếng thịt lợn chín Danh từ giống cái (kỹ...
  • Triballer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập (da, cho mềm ra) Ngoại động từ Đập (da, cho mềm ra)
  • Tribart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gông tam giác (buộc ở cổ giống vật để chúng khỏi chui qua rào) Danh từ giống đực Gông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top