Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Triangulation

Mục lục

Danh từ giống cái

Phép đạc tam giác
Triangulation aérienne
sự đạc tam giác ảnh hàng không
Triangulation fondamentale
sự đạc tam giác cấp một
Triangulation graphique
sự đạc tam giác đồ giải
Triangulation photogrammétrique
sự đạc tam giác ảnh
Triangulation radiale
sự đạc tam giác toả tia

Xem thêm các từ khác

  • Trianguler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (địa lý; địa chất) đạc tam giác Ngoại động từ (địa lý; địa chất) đạc tam giác Trianguler...
  • Triannuel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ trisannuel trisannuel
  • Triannuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trisannuelle trisannuelle
  • Trias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) kỷ triat; hệ triat Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) kỷ...
  • Triasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem trias Tính từ Xem trias Système triasique hệ triat
  • Triathlon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua ba môn (chạy, nhảy, ném lao) Danh từ giống đực (thể dục...
  • Triatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) ba nguyên tử Tính từ ( hóa học) (có) ba nguyên tử Molécule triatomique phân tử ba nguyên...
  • Triavion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ba khoang tải Danh từ giống đực Máy bay ba khoang tải
  • Tribade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ loạn dâm đồng giới nữ Danh từ giống cái Kẻ loạn dâm đồng giới nữ
  • Tribadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói loạn dâm đồng giới nữ Danh từ giống đực Thói loạn dâm đồng giới nữ
  • Tribal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tribu Tính từ Xem tribu Régime tribal chế độ bộ lạc
  • Tribale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tribal tribal
  • Tribalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bộ lạc Danh từ giống đực Chế độ bộ lạc
  • Triballe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) que đập da 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) miếng thịt lợn chín Danh từ giống cái (kỹ...
  • Triballer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập (da, cho mềm ra) Ngoại động từ Đập (da, cho mềm ra)
  • Tribart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gông tam giác (buộc ở cổ giống vật để chúng khỏi chui qua rào) Danh từ giống đực Gông...
  • Tribasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) ba chức bazơ Tính từ ( hóa học) (có) ba chức bazơ acide tribasique (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Triblastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (gồm) ba lá (phôi của động vật thể khoang) Tính từ (sinh vật học; sinh...
  • Tribolium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mọt thóc Danh từ giống đực (động vật học) mọt thóc
  • Tribologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma sát học Danh từ giống cái Ma sát học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top