Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tribade

Mục lục

Danh từ giống cái

Kẻ loạn dâm đồng giới nữ

Xem thêm các từ khác

  • Tribadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói loạn dâm đồng giới nữ Danh từ giống đực Thói loạn dâm đồng giới nữ
  • Tribal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tribu Tính từ Xem tribu Régime tribal chế độ bộ lạc
  • Tribale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tribal tribal
  • Tribalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bộ lạc Danh từ giống đực Chế độ bộ lạc
  • Triballe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) que đập da 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) miếng thịt lợn chín Danh từ giống cái (kỹ...
  • Triballer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập (da, cho mềm ra) Ngoại động từ Đập (da, cho mềm ra)
  • Tribart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gông tam giác (buộc ở cổ giống vật để chúng khỏi chui qua rào) Danh từ giống đực Gông...
  • Tribasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) ba chức bazơ Tính từ ( hóa học) (có) ba chức bazơ acide tribasique (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Triblastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (gồm) ba lá (phôi của động vật thể khoang) Tính từ (sinh vật học; sinh...
  • Tribolium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mọt thóc Danh từ giống đực (động vật học) mọt thóc
  • Tribologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma sát học Danh từ giống cái Ma sát học
  • Triboluminescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) hiện tượng phát quang ma sát Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng...
  • Tribord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạn phải, bên bát (tàu, thuyền) Danh từ giống đực Mạn phải, bên bát (tàu, thuyền)
  • Tribordais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ mạn phải Danh từ giống đực (hàng hải) thủy thủ mạn phải
  • Tribouil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự huyên náo, sự náo động Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự...
  • Tribouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm phật ý, làm bực mình Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) làm phật...
  • Triboulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh hề 1.2 Que cữ (của thợ kim hoàn để đo đường kính nhẫn) Danh từ giống đực Anh...
  • Tribraque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) cụm ba âm tiết ngắn Danh từ giống đực (thơ ca, từ cũ; nghĩa...
  • Tribromure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tribromua Danh từ giống đực ( hóa học) tribromua
  • Tribu

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ lạc 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) tộc 1.3 (mỉa mai; nghĩa xấu) đoàn, lũ; bầu đoàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top