- Từ điển Pháp - Việt
Tribulation
|
Danh từ giống cái
Điều bất hạnh; nỗi gian truân
(tôn giáo) điều thử thách
Xem thêm các từ khác
-
Tribulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gai chống Danh từ giống đực (thực vật học) cây gai chống -
Tribun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bênh vực, người bảo vệ (một lý tưởng...); nhà hùng biện (vì dân) 1.2 (sử học)... -
Tribunal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tòa án, tòa Danh từ giống đực Tòa án, tòa Tribunal militaire tòa án quân sự session d\'un... -
Tribunat
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Chức quan bảo dân; chế độ bảo dân (cổ La Mã) 1.2 Viện dự luật ( Pháp) Danh... -
Tribune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Diễn đàn 1.2 Đài ngồi (dành riêng cho một số người trong nhà thờ, trong một phòng họp)... -
Tribunitien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ tribun tribun tribun tribun -
Tribunitienne
Mục lục 1 Xem tribunitien Xem tribunitien -
Tribut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phần đóng góp, phần cống hiến 1.2 (sử học) vật cống, của cống 1.3 (sử... -
Tributaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lệ thuộc, phụ thuộc 1.2 Không thể tránh được 1.3 (địa lý; địa chất) là chỉ lưu (của một sông... -
Tribute
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Comices tributes ) (sử học) đại hội quốc dân từng bộ lạc (cổ La Mã) -
Tributyrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tributirin Danh từ giống cái ( hóa học) tributirin -
Tricalcique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Phosphate tricalcique ( hóa học) tricanxi photphat -
Trice ou acuponcteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc châm cứu Danh từ (y học) thầy thuốc châm cứu -
Tricennal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) ba mươi năm Tính từ (về) ba mươi năm Anniversaire tricennal kỷ niệm ba mươi năm -
Tricennale
Mục lục 1 Xem tricennal Xem tricennal -
Tricentenaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (được) ba trăm năm 2 Danh từ giống đực 2.1 Kỷ niệm ba trăm năm Tính từ... -
Triceps
Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ ba đầu Tính từ Muscle triceps ) (giải phẫu) học cơ ba đầu... -
Trichalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) trichanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) trichanxit -
Triche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) ngón bài gian, ngón gian lận Danh từ giống cái (thân mật) ngón bài gian, ngón gian... -
Tricher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh bạc gian, cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) gian lận 1.3 Dùng mẹo khéo (để che giấu chỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.