Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Triche

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) ngón bài gian, ngón gian lận

Xem thêm các từ khác

  • Tricher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh bạc gian, cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) gian lận 1.3 Dùng mẹo khéo (để che giấu chỗ...
  • Tricherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh bạc gian, thói cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) sự gian lận Danh từ giống cái...
  • Tricheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh bạc gian, cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) gian lận 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ đánh bạc...
  • Tricheuse

    Mục lục 1 Xem tricheur Xem tricheur
  • Trichiasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng lông quặm Danh từ giống đực (y học) chứng lông quặm
  • Trichinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem trichine Tính từ Xem trichine Infection trichinale sự nhiễm giun xoắn
  • Trichinale

    Mục lục 1 Xem trichinal Xem trichinal
  • Trichine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun xoắn Danh từ giống cái (động vật học) giun xoắn
  • Trichineuse

    Mục lục 1 Xem trichineux Xem trichineux
  • Trichineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có giun xoắn Tính từ Có giun xoắn Porc trichineux lợn có giun xoắn
  • Trichinoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính soi giun xoắn Danh từ giống đực Kính soi giun xoắn
  • Trichinose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun xoắn Danh từ giống cái (y học) bệnh giun xoắn
  • Trichite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tricchit, bó tinh thể 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) gai tên...
  • Trichiure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá hố Danh từ giống cái (động vật học) cá hố
  • Trichlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triclorua Danh từ giống đực ( hóa học) triclorua
  • Trichobatrachus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ếch lông Danh từ giống đực (động vật học) ếch lông
  • Trichobothrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lông xúc giác (ở chân nhện) Danh từ giống cái (động vật học) lông xúc...
  • Trichoclastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói nhổ tóc lông Danh từ giống cái (y học) thói nhổ tóc lông
  • Trichocyste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học hành lông; túi bao lông Danh từ giống đực (giải phẫu) học hành lông;...
  • Trichodecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ lông (ký sinh ở động vật, thuộc bộ ăn lông) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top